Nội dung text MOOC 1.docx
Kiến thức tâm lý là một lợi thế, nhưng không phải điều kiện tiên quyết để thiết kế UX hiệu quả. Đáp án chuẩn: B – False Mẹo nhớ nhanh: UX ≠ Chỉ dành cho người có bằng Tâm lý học UX cần sự kết hợp: Empathy for users + Usability principles + Research skills, chứ không yêu cầu bằng cấp cụ thể. Từ khóa nhận diện đáp án sai: “Need to have a degree” → gây nhiễu, thực tế có thể học và áp dụng nguyên tắc UX qua đào tạo ngắn hạn hoặc kinh nghiệm thực tiễn. Question 3: True or False: “User Experience” only describes the experience that people have while actually using a product, and not other related experiences like acquiring the product or fixing it when it breaks. A. True B. False Ý chính cần nhớ: User Experience (UX) là tổng thể mọi trải nghiệm của người dùng với sản phẩm/dịch vụ, bao gồm: o Trước khi sử dụng: tìm kiếm, lựa chọn, mua sản phẩm (acquisition phase). o Trong khi sử dụng: tương tác với giao diện, hiệu suất, tính năng (usage phase). o Sau khi sử dụng: bảo trì, sửa chữa, hỗ trợ khách hàng (post-usage phase). Giới hạn UX chỉ trong lúc “using the product” là sai định nghĩa theo chuẩn ISO 9241- 210. Đáp án chuẩn: B – False Mẹo nhớ nhanh: Câu thần chú: UX = Before + During + After Từ khóa nhận diện đáp án sai: “only while actually using” → gây nhiễu vì UX còn bao gồm toàn bộ vòng đời tương tác của người dùng với sản phẩm. Question 4: True or False: One of your goals in designing products with a good user experience should be to fail as early and as often as possible. A. True B. False Ý chính cần nhớ: Trong User Experience Design, “fail early and often” là nguyên tắc cốt lõi của iterative design và rapid prototyping. Việc phát hiện và xử lý lỗi/thiếu sót ngay từ giai đoạn đầu giúp giảm chi phí và rủi ro về sau.