Nội dung text (Ecosystem & Art) TUẦN 6 - HS.docx
6 KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG BẢNG TỪ TUẦN 6 BẢNG TỪ BUỔI 1 (CHỦ ĐỀ OUR PLANET) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Raindrop /ˈreɪndrɑːp/ n hạt mưa 2 Thunder /ˈθʌndər/ n sấm sét 3 Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ n tia chớp 4 Storm Stormy /stɔːrm/ /ˈstɔːrmi/ n a cơn bão giông bão 5 Fog Foggy /fɑːɡ/ /ˈfɑːɡi/ n a sương mù có sương mù 6 Wind Windy /wɪnd/ /ˈwɪndi/ n a gió nhiều gió 7 Rain Rainy /reɪn/ /ˈreɪni/ n a cơn mưa nhiều mưa 8 Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ n ánh nắng mặt trời 9 Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ n bông tuyết 10 Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ n cầu vồng 11 Frostbite /ˈfrɔːstbaɪt/ n tê cóng 12 Hailstorm /ˈheɪlstɔːrm/ n bão mưa đá 13 Minus /ˈmaɪnəs/ p dấu trừ 14 Meteor /ˈmiːtiər/ n sao băng
6 15 Explode Explosion Explosive /ɪkˈspləʊd/ /ɪkˈspləʊʒn/ /ɪkˈspləʊsɪv/ v n a nổ tung vụ nổ dễ nổ 16 Flood /flʌd/ n lũ lụt 17 Bucket /ˈbʌkɪt/ n cái xô 18 Collapse /kəˈlæps/ v sụp đổ 19 Destroy /dɪˈstrɔɪ/ v hủy hoại 20 Emergency services /ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/ np dịch vụ cấp cứu, khẩn cấp 21 Erupt Eruption /ɪˈrʌpt/ /ɪˈrʌpʃn/ v n phun trào sự phun trào 22 Volcano Volcanic /vɑːlˈkeɪnəʊ/ /vɑːlˈkænɪk/ n a núi lửa thuộc núi lửa 23 Conscious Consciousness /ˈkɑːnʃəs/ /ˈkɑːnʃəsnəs/ a n có ý thức, biết rõ nhận thức 24 Temperature /ˈtemprətʃər/ n nhiệt độ 25 Spin /spɪn/ v quay, xoay 26 Land /lænd/ v n đáp, hạ cánh đất 27 Approach /əˈprəʊtʃ/ n/v phương pháp tiếp cận/tiếp cận 28 Serious /ˈsɪriəs/ a nghiêm trọng, nghiêm túc 29 Alter /ˈɔːltər/ v thay đổi 30 Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ n cuồng phong STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Alter your behavior thay đổi hành vi của bạn 2 Be dangerous for sb nguy hiểm cho ai đó 3 Carry on tiến hành 4 Clap/ crash of thunder tiếng sấm vang 5 Clean up dọn dẹp 6 Close down đóng cửa
6 7 Combat climate change chống biến đổi khí hậu 8 Come up with nghĩ ra 9 Compete in Compete with cạnh tranh ở cạnh tranh với 10 Cut down cắt giảm 11 Dye out nhuộm 12 Flash of lighting tia chớp 13 Give off thải ra, tỏa ra 14 Give up bỏ cuộc, từ bỏ 15 Keep away from tránh xa khỏi 16 Lead a green lifestyle thực hiện lối sống xanh 17 Look after chăm sóc, trông nom 18 Make a promise thực hiện một lời hứa 19 On the ground trên mặt đất 20 Persuade someone to do sth thuyết phục ai đó làm gì 21 Put off trì hoãn 22 Reduce carbon emissions giảm lượng khí thải carbon 23 Rely on dựa vào, dựa dẫm 24 Take (someone or something) seriously coi trọng ai đó hoặc điều gì đó 25 Take a look xem xét, nhìn 26 Take action hành động 27 Take off cất cánh; cởi 28 Use up sử dụng hết, dùng hết BẢNG TỪ BUỔI 2 (CHỦ ĐỀ THE ECOSYSTEM) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Mass tourism /mæs ˈtʊr.ɪ.zəm/ np du lịch đại chúng
6 2 Floating water season /ˈfloʊ.t̬ɪŋ ˈwɑː.t̬ɚ ˈsiː.zən/ np mùa nước nổi 3 Unique /juːˈniːk/ a độc nhất vô nhị 4 Waterway /ˈwɑː.t̬ɚ.weɪ/ n đường thuỷ (thường là sông, kênh,…) 5 Wetland /ˈwet.lənd/ n đất ngập nước, đầm lầy 6 Scenery /ˈsiː.nɚ.i/ n phong cảnh 7 Mangrove /ˈmæŋ.ɡroʊv/ n cây đước 8 Sea level /ˈsiː ˌlev.əl/ np mực nước biển 9 Nature reserve /ˈneɪ.tʃɚ rɪˌzɝːv/ np khu bảo tồn thiên nhiên 10 Rainforest /ˈreɪn ˌfɔr·əst/ np rừng mưa nhiệt đới 11 Vocational school /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ np trường dạy nghề 12 Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ np tuổi thọ 13 Endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ np những loài có nguy có bị tuyệt chủng 14 Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ n đời sống hoang dã 15 Conserve Conservation /kənˈsɝːv/ /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ v n bảo tồn sự bảo tồn 16 Mammal /ˈmæm.əl/ n động vật có vú 17 Tropical /ˈtrɑː.pɪ.kəl/ a nhiệt đới 18 Native /ˈneɪ.t̬ɪv/ a bản địa, thuộc địa phương 19 Overuse /ˌoʊ.vɚˈjuːz/ v/n lạm dụng/sự lạm dụng 20 Destroy Destruction Destructive /dɪˈstrɔɪ/ /dɪˈstrʌk.ʃən/ /dɪˈstrʌk.tɪv/ v n a phá hủy sự tàn phá phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt; tiêu cực, không có tính xây dựng (chính sách, lời bình...) 21 Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ v/n gây hư hại/thiệt hại 22 Raw materials /ˌrɑː məˈtɪr.i.əlz/ np nguyên liệu thô 23 Survive /sɚˈvaɪv/ v sống sót, sinh tồn