Nội dung text vocab and grammar.docx
Unit 8 – BECOMING INDEPENDENT (VOCABULARY AND GRAMMAR COLLECTION) A. Vocabulary: *Thứ tự của các từ vựng đang đi theo thứ tự xuất hiện trong sgk từ trên xuống dưới! Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. Confidence (noun) /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin 2. Confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin 3. Deal with (phrasal verb) /diːl wɪð/ Đối phó với, giải quyết 4. Manage (verb) /ˈmænɪdʒ/ Quản lý 5. Convince (verb) /kənˈvɪns/ Thuyết phục 6. Independent (adj) /ˌɪndɪˈpɛndənt/ Độc lập, tự chủ 7. Independence (noun) /ˌɪndɪˈpɛndəns/ Sự độc lập, tự chủ 8. Time management (noun phrase) /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý thời gian 9. Money management (noun phrase) /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tiền bạc 10. Self-motivated (adj) /sɛlf ˈməʊtɪveɪtɪd/ Có động lực 11. Get around (phrasal verb) /ɡɛt əˈraʊnd/ Di chuyển, đi lại 12. Come up with (phrasal verb) /kʌm ʌp wɪð/ Nghĩ ra, đề xuất 13. Carry out (phrasal verb) /ˈkæri aʊt/ Tiến hành, thực hiện 14. Move forward (verb phrase) /muːv ˈfɔːwərd/ Tiến lên phía trước 15. Get into the habit of (verb phrase) /ɡɛt ˈɪntuː ðə ˈhæbɪt ʌv/ Bắt đầu thói quen 16. Make use of (verb phrase) /meɪk juːs ʌv/ Sử dụng, tận dụng 17. Identify (verb) /aɪˈdɛntɪfaɪ/ Xác định, nhận biết 18. Pros and cons (noun phrase) /prəʊz ænd kɒnz/ Ưu điểm và nhược điểm 19. Washing powder (noun phrase) /ˈwɒʃɪŋ ˈpaʊdər/ Bột giặt 20. Fold clothes (verb phrase) /fəʊld kləʊðz/ Gấp quần áo 21. Iron clothes (verb phrase) /ˈaɪən kləʊðz/ Ủi quần áo 22. Rinse (verb) /rɪns/ Rửa lại, xả 23. Measure (verb) /ˈmɛʒə/ Đo lường 24. Rice cooker (noun phrase) /raɪs ˈkʊkə/ Nồi cơm điện 25. Freedom (noun) /ˈfriːdəm/ Sự tự do 26. Take responsibility for (verb phrase) /teɪk rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti fɔːr/ Chịu trách nhiệm về