Nội dung text 6. UNIT 6. A VISIT TO SCHOOL.docx
UNIT 6. A VISIT TO SCHOOL A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Abroad adv /əˈbrɔːd/ Nước ngoài 2 Blackboard n /ˈblækbɔːrd/ Bảng đen 3 Campus n /ˈkæmpəs/ Khuôn viên trường 4 Canteen n /kæn'ti:n/ Căng-tin 5 Changing room n /ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/ Phòng thay đồ 6 Classroom n /ˈklɑːsruːm/ Phòng học, lớp học 7 Cloakroom n /ˈkləʊkruːm/ Phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo 8 Compass n /ˈkʌmpəs/ La bàn 9 Computer n /kəmˈpjuːtər/ Máy vi tính 10 Courtyard n /ˈkɔːrtjɑːrd/ Sân trong 11 Desk n /desk/ Bàn học 12 Dormitory n /ˈdɔːrmətɔːri/ Ký túc xá 13 Erect v /ɪrekt/ Xây dựng lên 14 Erection n /ɪˈrekʃn/ Việc xây dựng lên 15 Facility n /fəˈsɪləti/ Trang thiết bị 16 Fail an exam v /feɪl ən ɪg'zæm/ Thi trượt 17 Graduate (from) v /ˈɡrædʒuət/ Tốt nghiệp (từ) 18 Gym (gymnasium) n /dʒɪm/ (/dʒɪmˈneɪziəm/) Phòng thể dục 19 Hall n /hɔːl/ Hội trường 20 Infirmary n /ɪnˈfɜːrməri/ Phòng y tế 21 Laboratory (lab) n /ˈlæbrətɔːri/ Phòng thí nghiệm 22 Language lab n /ˈlæŋɡwɪdʒ læb/ Phòng học ngôn ngữ 23 Learn/ Study v /lɜːrn/, /ˈstʌdi/ Học
24 Lecture hall n /ˈlektʃər hɔːl/ Giảng đường 25 Library n /ˈlaɪbrəri/ Thư viện 26 Luggage n /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý 27 Marker n /ˈmɑːrkər/ Bút viết bảng 28 Pack v /pæk/ Gói, bọc, chuẩn bị đồ 29 Playground n /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi 30 Precious adj /ˈpreʃəs/ Quý giá 31 Projector n /prəˈdʒektər/ Máy chiếu 32 Reach v /riːtʃ/ Đến 33 Reasonable adj /ˈriːznəbl/ Phải chăng (giá cả) 34 University n /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ Trường đại học 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Drop out (of school) Bỏ học 2 Get / be awarded a scholarship Nhận được học bong 3 Get good grades Đạt điểm số cao 4 Get involved in Tham gia 5 Graduate from Tốt nghiệp 6 Keep up with Bắt kịp 7 Learn sth by heart Học thuộc lòng 8 Sit for / take an exam Thi 9 Take an entrance examination Thi đầu vào 10 Take notes Ghi chú 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Dishonest adj Không thật thà, trung thực Một cách không thật thà, trung thực Dishonestly adv Không xương