PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề 9 - Ôn tập giữa kì 1 Toán 10 - KẾT NỐI TRI THỨC (70TN-30TL).doc

Sưu tầm và biên soạn Page 1 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN 10 – ĐỀ SỐ: 09 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1: Trong các câu dưới đây, có bao nhiêu câu là mệnh đề? 1. Hôm nay, cả lớp đều học bài. 2. Có bạn nào chưa làm bài tập không? 3. 359 . 4. Thời tiết hôm nay nóng quá! 5. Chu vi hình chữ nhật bằng tích của chiều dài và chiều rộng của nó. 6. Nếu một số tự nhiên có tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 10. A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 . Câu 2: Xét mệnh đề chứa biến: :Px ” x là số nguyên tố”. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 6P . B. 9P . C. 13P . D. 15P . Câu 3: Cho tập hợp 22–120Axxxℝ . Các phần tử của tập A là: A. –1;1A . B. –2;–1;}2{1;A . C. }1{–A . D. }1{A . Câu 4: Cho hai tập hợp 1;2;4;7;9X và 1;0;7;10Y . Tập hợp XY có bao nhiêu phần tử? A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . Câu 5: Phần bù của 2;1 trong ℝ là A. ;1 . B. ;21; . C. ;2 . D. 2; . Câu 6: Trong hệ trục tọa độ Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 3210xy ? A. 0;1A . B. –1;1B . C. 2;3C . D. 3;4D . Câu 7: Miền để trống trong hình bên dưới là hình biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất nào sau đây? A. 210xy . B. 220xy . C. 210xy . D. 220xy .
Sưu tầm và biên soạn Page 2 Câu 8: Cho hệ bất phương trình 30 240 xy xy     . Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình trên? A. 0;0 . B. 1;2 . C. 2;0 . D. 2;3 . Câu 9: Cho hình vẽ sau Miền không tô đậm trong hình trên là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? A. 220 10 xy xy     . B. 220 10 xy xy     . C. 220 10 xy xy     . D. 220 10 xy xy     . Câu 10: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai? A. oosin0cos01 . B. oosin90cos901 . C. oosin180cos1801 . D. oosin60cos601 . Câu 11: Giá trị của biểu thức oooootan1tan2tan3...tan88tan89A là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . Câu 12: Cho tam giác ABC có 8,10ab , góc C bằng 60 . Độ dài cạnh c là? A. 321.c B. 72.c C. 211.c D. 221.c Câu 13: Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2222cos.abcbcA B. 2222cos.abcbcC C. 2222cos.abcbcB D. 2222cos.abcbcA . Câu 14: Phủ định của mệnh đề “ 2:10xxℝ ” là mệnh đề nào sau đây? A. 2:10xxℝ . B. 2:10xxℝ . C. 2:10xxℝ . D. 2:10xxℝ . Câu 15: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình 20 0axbxca có nghiệm” là mệnh đề nào sau đây? A. Phương trình 20 0axbxca có 1 nghiệm. B. Phương trình 20 0axbxca có 2 nghiệm phân biệt. C. Phương trình 20 0axbxca có nghiệm kép. D. Phương trình 20 0axbxca không có nghiệm. Câu 16: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp 2;0|20220Xxxxℝ .
Sưu tầm và biên soạn Page 3 A. 2022;2022X . B. 2022;2022X . C. 2022X . D. 2022X . Câu 17: Cho hai tập 202220212Axxxℝ , 3621Bxxxℝ . Có bao nhiêu số tự nhiên thuộc cả hai tập A và B ? A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 18: Cho 2;1;1;2;3,1;2;3;4;5;6.AB Tập hợp \\ABBA bằng? A.  . B. 2;1;4;5;6 . C. 2;1;1;2;3;4;5;6 . D. 5;6 . Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào sau đây là nghiệm bất phương trình 233xy A. 1;1 . B. 2;1 . C. 3;4 . D. 0;0 . Câu 20: Phần không gạch sọc trong hình vẽ dưới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn nào trong các bất phương trình sau? A. 22xy . B. 22xy . C. 22xy . D. 22xy . Câu 21: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 260 350 10 xy xy x       ? A. 0;7A . B. 2;3B . C. 2;3C . D. 1;2Q . Câu 22: Trong hình vẽ sau, miền được tô màu biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào?
Sưu tầm và biên soạn Page 4 A. 220 2 620 xy xy xy       . B. 220 2 620 xy xy xy       . C. 220 22 620 xy xy xy       . D. 220 2 20 xy xy xy       . Câu 23: Tính giá trị biểu thức sau: 0000001020...170180Pcoscoscoscoscos A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 24: Biết 002 sin;90180 3 . Tính .cos A. 1 . 3cos . B. 1 3cos . C. 5 3cos . D. 5 3cos . Câu 25: Cho tam giác ABC (như hình vẽ). Diện tích tam giác ABC là (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) A. 121,72 . B. 60,86 . C. 454,28 . D. 227,14 . Câu 26: Cho tam giác ABC thoả mãn 2sinsin.sinABC . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. 1 cos 2A . B. 1 cos 2A . C. cos0A . D. 1 cos 2A . Câu 27: Cho hình thoi ABCD tâm O có  3;120ABaABC . Gọi M là điểm thuộc cạnh AD sao cho 2AMMD . Đường thẳng MO cắt cạnh BC tại N . Độ dài cạnh MN bằng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.