Nội dung text TEST 2 - UNIT 3 - GV
containers). Câu văn vì thế rõ ràng, mạch lạc và mang ý nghĩa tích cực, quảng bá cho sản phẩm thân thiện môi trường. Tạm dịch: Our innovative kitchen containers keep food fresh longer and reduce waste. (Những hộp đựng nhà bếp sáng tạo của chúng tôi giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn và giảm lãng phí.) Question 3:A. making B. made C. which made D. was made Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. making – SAI – “Making” là dạng hiện tại phân từ (present participle), thường dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động (tức là danh từ đứng trước là chủ thể thực hiện hành động). Tuy nhiên, trong câu này, “products” không phải là chủ thể “tạo ra” mà là bị tạo ra từ vật liệu tái chế, vì vậy cần dùng phân từ quá khứ (past participle) – “made”. Dùng “making” sẽ làm sai nghĩa và cấu trúc. B. made – ĐÚNG – Đây là rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: “The products which are made from recycled materials”. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động, ta dùng phân từ quá khứ “made”. Câu trở nên súc tích, đúng ngữ pháp và thể hiện chính xác rằng các sản phẩm này được làm từ vật liệu tái chế. C. which made – SAI – “Which made” là mệnh đề quan hệ không rút gọn nhưng lại sai về cấu trúc. Cụm này ngụ ý “which” là chủ ngữ và “made” là động từ, khiến hiểu lầm rằng “các sản phẩm làm ra cái gì đó”, trong khi thực tế “products” là được làm ra từ vật liệu tái chế. Cần thêm động từ “are” để đúng ngữ pháp: “which are made”. D. was made – SAI – “Was made” là dạng động từ chia thì quá khứ đơn, số ít. Tuy nhiên, chủ ngữ “products” là danh từ số nhiều nên không thể dùng “was”. Ngoài ra, cũng không phù hợp vì câu cần rút gọn mệnh đề quan hệ chứ không phải chia động từ ở thì quá khứ. Tạm dịch: The products made from recycled materials help you create a sustainable cooking space. (Những sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế giúp bạn tạo ra một không gian nấu ăn bền vững.) Question 4:A. for B. about C. with D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG – “Explain” là động từ không theo sau trực tiếp bởi tân ngữ gián tiếp (như “him, her, them”), vì vậy phải dùng giới từ “to”. Cấu trúc đúng là “explain something to someone” (giải thích điều gì cho ai). Do đó, “explain benefits to customers” là chuẩn xác về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tạm dịch: We explain benefits to customers through our interactive demonstrations. (Chúng tôi giải thích các lợi ích cho khách hàng thông qua các buổi trình diễn tương tác.) Question 5:A. burnt B. sliced C. fresh D. wheat Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. sliced – ĐÚNG – Thành ngữ “the best thing since sliced bread” là một biểu thức phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ một điều gì đó vô cùng sáng tạo, hữu ích, hoặc đột phá. Cụm “sliced bread” (bánh mì được cắt lát) mang ý nghĩa lịch sử – việc cắt bánh mì thành từng lát được xem là một phát minh lớn về tiện ích. Trong câu này, việc so sánh giải pháp bếp tuần hoàn với “sliced bread” là để nhấn mạnh mức độ đột phá và tính cách mạng của sản phẩm.