Nội dung text 1. ĐÊ CƯƠNG ÔN TAP HK-1_LỚP 9.docx
expect: kỳ vọng, mong đợi wait: chờ đợi hope: hy vọng want: muốn learn: học wish: mong muốn, ước muốn E.g. We managed to get to the airport in time. The children pretended to be sleeping. - Ta có thể đặt NOT trước động từ mẫu có to E.g. My family decided not to travel this year because of the pandemiC. 2. Verb + V- ing Một số động từ thông dụng thường được theo sau bởi động từ thêm -ing (V-ing): admit: thừa nhận consider: coi như finish: kết thúc, hoàn thành enjoy: thích, đam mê involve: liên quan mention: đề cập mind: phiền postpone: hoãn lại avoid: tránh can’t stand: không thể chịu được dislike: không thích deny: từ chối give up: từ bỏ fancy: đam mê keep: giữ, tiếp tục imagine: tưởng tượng delay: hoãn lại miss: nhỡ detest: ghét practice: thực hành quit: từ bỏ, bỏ cuộc suggest: gợi ý risk: mạo hiểm can’t bear: không thể chịu đựng được E.g. Would you mind turning off the radio for me? She often practices speaking English with her friends. John denied breaking the window. She hates not being on time. 3. Một số động từ dùng với cả "to + Verb” và "V-ing” mà không có nhiều khác biệt về nghĩa. begin: bắt đầu Tom continued doing his homework. = Tom continued to do his homework. They love reading books. = They love to read books. can't bear: không thể chịu đựng can’t stand: không thể chịu đựng continue: tiếp tục hate: ghét like: thích love:yểu thích prefer: thích hơn start: bắt đầu 4. Một số động từ có thể được dùng với cả hai dạng nguyên mẫu có "to” hoặc V-ing nhưng có sự khác nhau về nghĩa. ● Forget: quên Forget + V-ing: Quên việc đã phải làm gì => I forget watering the plants regularly. Forget + to-verb: Quên sẽ phải làm một việc gì (trong hiện tại và tương lai) => Don’t forget to send her the letter. ● Remember: nhớ Remember to-verb: Nhớ sẽ phải làm gì (ở hiện tại và tương lai) => Remember to send this letter. Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì (trong quá khứ) => I’m sure I locked the door. I clearly remember locking it.