Nội dung text TỜ SỐ 13 ASEAN AND VIETNAM.docx
21 current issue /ˈkɝː.ənt ˈɪs.juː/ np vấn đề hiện tại 22 cultural exchange /ˈkʌl.tʃɚ.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ np giao lưu văn hóa 23 strong strength strengthen strongly /strɒŋ/ (UK) /streŋθ/ /ˈstreŋ.θən/ /ˈstrɒŋ.li/ (UK) adj n v adv mạnh mẽ sức mạnh, điểm mạnh củng cố, tăng cường một cách mạnh mẽ 24 goal /goʊl/ n bàn thắng; điểm, mục tiêu cố gắng 25 theme /θi:m/ n chủ đề 26 community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ n cộng đồng 27 develop developing developed development /dɪˈvel.əp/ /dɪˈvel.ə.pɪŋ/ /dɪˈvel.əpt/ /dɪˈvel.əp.mənt/ v adj adj n mở rộng, phát triển đang phát triển phát triển sự phát triển 28 volunteer /ˌva:.lən'tɪr/ v/n tình nguyện/ tình nguyện viên 29 youth /ju:θ/ n tuổi trẻ 30 promote promotion promotional /prəˈmoʊt/ /prəˈmoʊ.ʃən/ /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ v n adj thăng chức, xúc tiến, quảng bá sự thăng chức, sự thúc đẩy khuyến mại (thuộc) quảng cáo 31 experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ n/v kinh nghiệm, trải nghiệm/ trải qua 32 qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ adj đủ tiêu chuẩn 33 propose proposal /prəˈpəʊz/ /prəˈpəʊzl/ v n đề xuất đề xuất 34 interview /ˈɪntəvjuː/ n phỏng vấn 35 cover /ˈkʌvə(r)/ v bao gồm 36 dictionary /ˈdɪkʃənri/ n từ điển 37 peace /piːs/ n hòa bình 38 aim /eɪm/ n mục đích 39 satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ v thỏa mãn 40 region /ˈriːdʒən/ n vùng đất 41 apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ v xin lỗi 42 desire desire desirable /dɪˈzaɪə(r)/ /dɪˈzaɪə(r)/ /dɪˈzaɪərəbl/ v n adj mong muốn sự mong muốn, khao khát đáng mong muốn, đáng khao khát 43 scholarship /ˈskɒləʃɪp/ n học bổng 44 workshop /ˈwɜːkʃɒp/ n hội thảo 45 conference /ˈkɒnfərəns/ n hội nghị 46 equality equal equal equally /iˈkwɒləti/ /ˈiːkwəl/ /ˈiːkwəl/ /ˈiːkwəli/ n adj v adv sự bình đẳng bình đẳng, ngang bằng làm cho bằng nhau một cách công bằng, ngang bằng 47 necessary /ˈnesəsəri/ adj cần thiết 48 discussion discuss /dɪˈskʌʃn/ /dɪˈskʌs/ n v cuộc thảo luận thảo luận
49 fluently /ˈfluːəntli/ adv lưu loát 50 approve approval /əˈpruːv/ /əˈpruː.vəl/ v n chấp thuận, thông qua sự chấp thuận, sự thông qua 51 recipient receive received /rɪˈsɪpiənt/ /rɪˈsiːv/ /rɪˈsiːvd/ n v adj người nhận nhận đã nhận 52 beneficial benefit benefit beneficially /ˌbenɪˈfɪʃl/ /ˈbenɪfɪt/ /ˈbenɪfɪt/ /ˌbenɪˈfɪʃəli/ adj n v adv có lợi, hữu ích lợi ích được lợi, có lợi từ một cách có lợi 53 appreciate appreciation /əˈpriːʃieɪt/ /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ v n đánh giá cao, cảm kích sự đánh giá cao, lòng biết ơn 54 compliment compliment /ˈkɒmplɪmənt/ /ˈkɒmplɪmənt/ n v lời khen, lời ca ngợi khen ngợi, ca tụng 55 lunar calendar /ˈluːnə ˈkælɪndə/ n âm lịch 56 decorate decoration decorator decorative /ˈdekəreɪt/ /ˌdekəˈreɪʃn/ /ˈdekəreɪtə(r)/ /ˈdekərətɪv/ v n n adj trang trí sự trang trí, vật trang trí người trang trí nội thất có tính trang trí 57 firework /ˈfaɪəwɜːk/ n pháo hoa 58 folk game /fəʊk ɡeɪm/ n.phr trò chơi dân gian 59 stilt walking /stɪlts 'wɑ:.kɪŋ/ np đi cà kheo 60 tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ np kéo co 61 bamboo dancing /bæm'bu: 'dæn.sɪŋ/ np múa sạp STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 reply to sb/sth trả lời/hồi đáp ai/cái gì đó 2 invite sb to do sth mời ai làm điều gì đó 3 take part in sth = participate in sth take place in tham gia vào cái gì diễn ra ở 4 prepare for sth chuẩn bị cho điều gì 5 be qualified for sth đủ tiêu chuẩn cho việc gì đó 6 depend on sb/sth phụ thuộc vào ai/cái gì 7 be related to sth liên quan đến điều gì 8 be keen on doing sth thích làm gì đó 9 set a goal with the goal of + V-ing achieve/reach a goal đặt ra mục tiêu với mục tiêu là đạt được mục tiêu 10 share sth with sb chia sẻ thứ gì đó với ai 11 like/enjoy doing sth = be keen on thích làm gì đó quan tâm đến, hứng thú với 12 mind doing sth ngại/phiền làm điều gì đó 13 involve doing sth liên quan đến việc làm gì đó/bao gồm, đòi hỏi làm gì đó 14 suggest doing sth gợi ý làm điều gì