PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3 Giải Chi Tiết.docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Save Their Roar, Before The Silence Takes Over  The (1)_________ lions, once rulers of vast savannas, are rapidly becoming endangered species. (2)_________ threatens these magnificent creatures daily. Standing proudly on African soil, (3)_________ by tourists, these creatures represent nature's raw power. The foundation provides essential resources (4)_________ endangered lions. Time is running out, and we must (5)_________ matters into our own hands. We encourage protecting these magnificent creatures (6)_________ their existence for future generations. Act now. Your support can make a difference.  Together, we can ensure their roars echo through the wilderness for generations to come. Question 1:A. majesty B. majestically C. majestic D. majestive Giải Thích: Kiến thức về từ loại  Phân tích chi tiết A. majesty: "Majesty" là danh từ, có nghĩa là "vẻ đẹp hùng vĩ" hoặc "vương quyền". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì cần một tính từ để miêu tả "lions" (sư tử). B. majestically: "Majestically" là trạng từ, có nghĩa là "một cách hùng vĩ". Từ này không hợp với yêu cầu về tính từ mô tả sư tử. C. majestic: Đây là tính từ, có nghĩa là "hùng vĩ, trang nghiêm". Nó đúng với ngữ cảnh vì miêu tả các con sư tử hùng vĩ. D. majestive: Từ này không tồn tại trong tiếng Anh, do đó không thể là đáp án đúng. Tạm Dịch: The majestic lions, once rulers of vast savannas, are rapidly becoming endangered species. (Những chú sư tử oai nghiêm, từng là loài thống trị những thảo nguyên rộng lớn, đang nhanh chóng trở thành loài có nguy cơ tuyệt chủng.) Question 2:A. Trade illegal wildlife B. Wildlife trade illegal C. Trade wildlife illegal D. Illegal wildlife trade Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ  Phân tích chi tiết D. Illegal wildlife trade: Đây là cách dùng đúng, với "illegal" làm tính từ miêu tả "wildlife trade" (buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp).
Tạm Dịch: Illegal wildlife trade threatens these magnificent creatures daily. (Hoạt động buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đe dọa những loài vật tuyệt vời này hàng ngày.) Question 3:A. watching B. which watched C. was watched D. watched Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ  Phân tích chi tiết  Ở đây, mệnh đề quan hệ "which is watched by tourists" có thể được rút gọn bằng cách bỏ "which is" và chỉ giữ lại động từ "watched", tạo thành cụm "watched by tourists". Động từ "watched" ở đây là dạng quá khứ, được sử dụng để miêu tả hành động mà các du khách thực hiện đối với sư tử. Tạm Dịch: Standing proudly on African soil, watched by tourists, these creatures represent nature's raw power. (Đứng hiên ngang trên đất châu Phi, được khách du lịch ngắm nhìn, những sinh vật này đại diện cho sức mạnh thô sơ của thiên nhiên.) Question 4:A. to B. with C. for D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ  Phân tích chi tiết  Provide something to someone: Đây là cấu trúc phổ biến khi chúng ta muốn nói rằng cung cấp cái gì cho ai.  Provide something for someone/something: Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng cung cấp cái gì cho một đối tượng cụ thể, đặc biệt là khi đề cập đến mục đích hoặc nhu cầu.  Provide with something: Cấu trúc này dùng khi ai đó cung cấp một vật gì đó cho một người hoặc vật. Tạm Dịch: The foundation provides essential resources to endangered lions. (Quỹ này cung cấp các nguồn lực thiết yếu cho loài sư tử đang có nguy cơ tuyệt chủng.) Question 5:A. bring B. take C. make D. do Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết B. take: Đây là cụm từ đúng "take matters into your own hands", có nghĩa là "nắm lấy tình huống và hành động". Tạm Dịch: Time is running out, and we must take matters into our own hands. (Thời gian không còn nhiều nữa và chúng ta phải tự mình giải quyết vấn đề.) Question 6:A. preserving B. to preserving C. to preserve D. preserve Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu  Phân tích chi tiết C. to preserve: "To preserve" là động từ nguyên thể, hợp lý sau "encourage" khi động từ này có một hành động tiếp theo. Tạm Dịch: We encourage protecting these magnificent creatures to preserve their existence for future generations. (Chúng tôi khuyến khích bảo vệ những sinh vật tuyệt vời này để bảo tồn sự tồn tại của chúng cho các thế hệ tương lai.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Join Our Conservation Mission  While certain species flourish in their natural habitats, (7)_________ teeter on the brink of oblivion, desperately awaiting our intervention. Our conservation specialists have been diligently (8)_________ groundbreaking initiatives to safeguard vulnerable ecosystems. The intricate (9)_________ of our ecosystem's biodiversity faces unprecedented anthropogenic perturbations. (10)_________ the heightened global consciousness, countless species remain imperiled by human encroachment. The (11)_________ of pristine wilderness demands immediate intervention and unwavering commitment. A (12)_________ of endangered species, coupled with their delicate habitats, hinge upon your steadfast support. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. others: "Others" là đại từ số nhiều, phù hợp với nghĩa "các loài khác", miêu tả các loài động vật khác ngoài những loài đã được đề cập trước đó. Câu hoàn chỉnh sẽ là "while certain species flourish... others teeter on the brink of oblivion." B. another: "Another" dùng cho danh từ số ít, không phù hợp với cấu trúc của câu vì chúng ta đang nói về nhiều loài khác nhau. C. the others: "The others" thường chỉ những đối tượng đã được xác định rõ ràng từ trước, nhưng câu này đang nói chung về những loài khác, chưa có sự xác định cụ thể. D. other: "Other" không có dấu hiệu số nhiều, nó chỉ dùng để miêu tả "các loài khác" nhưng không phải là đại từ thay thế cho danh từ. Cần phải dùng "others" ở đây. Tạm Dịch: While certain species flourish in their natural habitats, others teeter on the brink of oblivion, desperately awaiting our intervention. (Trong khi một số loài phát triển mạnh trong môi trường sống tự nhiên của chúng, những loài khác lại đứng bên bờ vực của sự lãng quên, tuyệt vọng chờ đợi sự can thiệp của con người.) Question 8:A. pushing forward to B. moving along to C. carrying through to D. pressing ahead with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết D. pressing ahead with: Đây là cụm từ đúng, có nghĩa là "tiến hành" hoặc "tiến bước" trong công việc gì đó, phù hợp với ngữ cảnh các chuyên gia bảo tồn đang thực hiện các sáng kiến quan trọng. Tạm Dịch: Our conservation specialists have been diligently pressing ahead with groundbreaking initiatives to safeguard vulnerable ecosystems. (Các chuyên gia bảo tồn của chúng tôi đã và đang nỗ lực thúc đẩy các sáng kiến mang tính đột phá để bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương.) Question 9:A. tessellation B. tapestry C. tracery D. trellis
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết A. tessellation: "Tessellation" liên quan đến việc sắp xếp các hình học với nhau mà không có khoảng trống, không phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự phức tạp của hệ sinh thái. B. tapestry: "Tapestry" là từ miêu tả một bức tranh dệt hoặc hình ảnh phức tạp được tạo thành từ các yếu tố nhỏ hơn. Nó phù hợp với ý tưởng miêu tả sự phức tạp và đa dạng của hệ sinh thái. C. tracery: "Tracery" là họa tiết hoặc đường nét trang trí trong kiến trúc, không hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. D. trellis: "Trellis" là cấu trúc để trồng cây leo, không liên quan đến sự phức tạp của hệ sinh thái. Tạm Dịch: The intricate tapestry of our ecosystem's biodiversity faces unprecedented anthropogenic perturbations. (Sự đa dạng sinh học phức tạp của hệ sinh thái của chúng ta đang phải đối mặt với những xáo trộn chưa từng có do con người gây ra.) Question 10:A. Pursuant to B. By virtue of C. Notwithstanding D. In accordance with Giải Thích: Kiến thức về liên từ  Phân tích chi tiết A. Pursuant to: "Pursuant to" có nghĩa là "theo như" hoặc "dựa theo", nhưng trong ngữ cảnh này, không phù hợp với ý định thể hiện mối quan hệ giữa nhận thức toàn cầu và sự nguy hiểm mà các loài động vật phải đối mặt. B. By virtue of: "By virtue of" có nghĩa là "nhờ vào" hoặc "vì lý do", tuy nhiên, "in accordance with" thích hợp hơn vì nó thể hiện sự phù hợp với sự tăng cao nhận thức toàn cầu. C. Notwithstanding: "Notwithstanding" có nghĩa là "mặc dù", nhưng không đúng trong ngữ cảnh này vì câu muốn nhấn mạnh sự tác động của nhận thức toàn cầu. D. In accordance with: Đây là lựa chọn đúng, có nghĩa là "theo như" hoặc "phù hợp với", miêu tả sự liên quan giữa nhận thức toàn cầu và tình trạng các loài bị đe dọa. Tạm Dịch: In accordance with the heightened global consciousness, countless species remain imperiled by human encroachment. (Theo nhận thức toàn cầu ngày càng cao, vô số loài vẫn đang bị đe dọa bởi sự xâm lấn của con người.) Question 11:A. perpetuation B. preservation C. perdurance D. permanence Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết A. perpetuation: "Perpetuation" có nghĩa là "sự duy trì lâu dài" hoặc "sự kéo dài", phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói đến sự bảo tồn lâu dài của thiên nhiên hoang dã. B. preservation: "Preservation" có nghĩa là "bảo tồn", nhưng không mạnh mẽ như "perpetuation" trong ngữ cảnh cần một sự cam kết kéo dài và liên tục. C. perdurance: "Perdurance" có nghĩa là "sự kéo dài", nhưng từ này ít được sử dụng và không phù hợp với ngữ cảnh này.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.