PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 4 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 4 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. hoped B. rented C. jumped D. cleaned Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Cả ba từ "hoped", "rented", và "jumped" có phần âm cuối /t/ được phát âm là /t/, nhưng từ "cleaned" có phần âm cuối /d/ được phát âm là /d/. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. head B. bread C. dead D. lead Giải Thích: Kiến thức về phát âm Ba từ "head", "bread", và "dead" có âm "ea" được phát âm là /ɛ/ (như trong "red"), còn từ "lead" có âm "ea" phát âm là /iː/ (như trong "need"). 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. pencil B. machine C. sister D. morning Giải Thích: Kiến thức về trọng âm "Pencil", "sister", và "morning" đều có trọng âm rơi vào âm đầu tiên, trong khi "machine" có trọng âm rơi vào âm thứ hai. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. create B. promise C. achieve D. perform Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Phân tích: "Create", "achieve", và "perform" đều có trọng âm rơi vào âm đầu tiên, trong khi "promise" có trọng âm rơi vào âm thứ hai. 5. Tom: What should we order for lunch? Mary: I can't decide _________ pizza and hamburgers - they both look delicious! A. but B. nor C. in D. between Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"Between" là giới từ thường đi với các lựa chọn hoặc sự lựa chọn giữa hai sự vật, ví dụ: between pizza and hamburgers. Tạm Dịch: Tom: Chúng ta nên gọi món gì cho bữa trưa? Mary: Tôi không thể quyết định giữa pizza và hamburger - cả hai đều trông ngon! 6. Jane: Bob, are you free _________ lunch for a quick meeting? Bob: Sure, I'll stop by your office then. A. in B. after C. on D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ "After" là giới từ phù hợp để nói về một thời điểm cụ thể sau bữa trưa. Tạm Dịch: Jane: Bob, anh có rảnh sau bữa trưa để họp nhanh không? Bob: Được thôi, tôi sẽ ghé qua văn phòng anh sau. 7. Lisa: John, where should we study for the exam? John: How about _________ the library? It's quiet there. A. on B. at C. in D. though Giải Thích: Kiến thức về giới từ "In" là giới từ thích hợp để chỉ nơi chốn khi nói về một địa điểm đóng kín như thư viện (in the library). Tạm Dịch: Lisa: John, chúng ta nên học ở đâu để thi? John: Thế còn thư viện thì sao? Ở đó yên tĩnh lắm. 8. Tom: I need something to carry my books to school. Mary: What about getting a new _________? A. backpack B. lunchbox C. pencil case D. notebook Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Backpack" là một vật dụng dùng để đựng sách vở khi đi học. Các lựa chọn khác như "lunchbox", "pencil case", và "notebook" không phải là vật dụng đựng sách. Tạm Dịch: Tom: Tôi cần thứ gì đó để mang sách đến trường. Mary: Thế còn việc mua một chiếc ba lô mới thì sao? 9. Emma: Do you hear that guitar music? Sarah: Yeah, it sounds beautiful! Emma: That's my brother _________ plays in the band. A. which B. that C. whom D. who Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" là đại từ quan hệ dùng cho chủ ngữ trong câu (my brother who plays in the band). Tạm Dịch:
Emma: Bạn có nghe thấy tiếng đàn guitar không? Sarah: Vâng, nghe hay quá! Emma: Đó là anh trai tôi chơi trong ban nhạc. 10. Sarah: How was your vacation in Hawaii? John: It was really _________! A. exciting B. wonderful C. amazing D. fantastic Giải Thích: Kiến thức về từ vựng Cả bốn đáp án đều có thể miêu tả kỳ nghỉ tốt đẹp, nhưng "wonderful" là từ phổ biến và trung lập nhất khi trả lời câu hỏi về trải nghiệm tuyệt vời. Tạm Dịch: Sarah: Kỳ nghỉ của bạn ở Hawaii thế nào? John: Thật tuyệt vời! 11. David: Mom, I'm heading to the store. Mom: Great! Could you _________ up some milk while you're there? A. take B. make C. pick D. hand Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Pick up" có nghĩa là lấy, mua hay mang về một thứ gì đó, ví dụ: pick up some milk. Tạm Dịch: David: Mẹ ơi, con đang đi đến cửa hàng. Mom: Tuyệt! Con có thể mua chút sữa khi ở đó không? 12. Lisa: I lost my _____ and can't unlock my front door. Mike: Oh no! Do you have a spare one? A. phone B. wallet C. card D. key Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Key" là vật dụng cần thiết để mở khóa cửa. Các đáp án khác không liên quan đến việc mở cửa. Tạm Dịch: Lisa: Tôi làm mất chìa khóa và không mở được cửa trước. Mike: Ồ không! Bạn có chìa khóa dự phòng không? 13. David: Would you like to join us for dinner tonight? Emma: "___________" A. Yes, I'd love to. B. No, I have other plans. C. Maybe next time. D. I'll think about it. Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp A. Yes, I'd love to. Đây là câu trả lời thể hiện sự đồng ý mời tham gia buổi tối. Tạm Dịch:

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.