Nội dung text Unit 7 - Traffic.doc
Trang 3 Phát âm hơi kéo dài từ /e/ dần dần chuyển đến và kết thúc tại /ɪ/. Âm /ɪ/ phát âm rất ngắn và nhanh. ai * train /treɪn/ (n.): tàu hỏa * rain /reɪn/ (v.): mưa ay * play /pleɪ/ (v.): chơi * way /weɪ/ (n.) con đường ei * eight /eɪt/: số 8 * neighbour /ˈneɪbə(r)/ (n.) người hàng xóm ey * obey /əˈbeɪ/ (v.): tuân theo * they /ðeɪ/ (pro.): họ, chúng NGỮ PHÁP Grammar 1. “IT” CHỈ KHOẢNG CÁCH. ("IT" INDICATING DISTANCE) Chúng ta thường dùng chủ ngữ “it” để nói về khoảng cách. Cấu trúc Ví dụ • How far is it from A to B? • It is (about) + number + kilometre(s)/ metre(s)/ mile(s). • How far is it from the bus stop to your school? (Khoảng cách từ trạm xe buýt đến trường bạn là bao xa?) • It is about three kilometres. (Khoảng ba cây số.) It is (about) + number + kilometre(s)/ metre(s)/ mile(s) + from A to B. It is about 500 metres from my house to the museum. (Khoảng cách từ nhà tôi đến bảo tàng là khoảng 500 mét.) 2. “USED TO” NÓI VỀ THÓI QUEN HOẶC TÌNH TRẠNG TRONG QUÁ KHỨ ("USED TO FOR PAST HABITS OR STATES) a. Cách dùng “Used to” được sử dụng khi nói về một thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ mà đến nay không còn nữa. Ví dụ: When I was a child, I used to eat a lot of candies. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã từng ăn rất nhiều kẹo.) b. Cấu trúc Dạng khẳng định (Affirmative form) S + used to + bare-V I used to live in Ho Chi Minh city. (Tôi đã từng sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.) Dạng phủ định (Negative form) S + did not + use to + bare-V did not = didn’t My brother didn’t use to drink coffee. (Trước đây anh trai tôi không uống cà phê.) Dạng nghi vấn (Interrogative form) Did + S + use to + bare-V? Did they use to go to that restaurant every weekend? (Có phải trước đây họ đã từng đến nhà hàng này vào mỗi cuối tuần không?) Trả lời câu hỏi Có/ Yes, S + did. Yes, they did. (Vâng, đúng vậy.)