PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 7.docx Giải Chi Tiết.docx


A. sustainable tourism program: Đây là cụm từ chuẩn, đúng cấu trúc và nghĩa. "Sustainable tourism program" (chương trình du lịch bền vững) là một cụm từ hợp lý trong ngữ cảnh về du lịch eco-friendly (thân thiện với môi trường). Tạm Dịch: The sustainable tourism program combines thrilling outdoor activities with meaningful conservation projects in breathtaking natural destinations. The dedicated forest ranger team welcomes nature enthusiasts from all walks of life. (Chương trình du lịch bền vững kết hợp các hoạt động ngoài trời thú vị với các dự án bảo tồn có ý nghĩa tại các điểm đến thiên nhiên ngoạn mục. Đội kiểm lâm tận tụy chào đón những người đam mê thiên nhiên từ mọi tầng lớp.) Question 3:A. which joined B. joined C. joining D. was joined Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which joined: Đây là một lựa chọn không chính xác vì nó tạo ra một mệnh đề quan hệ không phù hợp. "Which joined" không thể dùng để mô tả các "travelers" (du khách) trong câu này. B. joined: Đây là một lựa chọn không chính xác. Nếu chúng ta dùng "joined" trong câu này, câu sẽ không hợp ngữ pháp. "Travelers joined our programs" là một mệnh đề độc lập, nhưng câu cần một mệnh đề quan hệ, không phải một mệnh đề độc lập. C. joining: Đây là lựa chọn đúng. Việc rút gọn mệnh đề quan hệ là khi chúng ta dùng động từ ở dạng "V- ing" để thay thế cho mệnh đề quan hệ. Vì vậy, "Travelers joining our programs" là một cách rút gọn mệnh đề quan hệ hợp lý và chính xác. D. was joined: Đây là một lựa chọn không phù hợp vì "was joined" là thể bị động, không đúng với ngữ pháp cần thiết trong câu này. Câu muốn nói về những du khách tham gia chương trình, không phải là những du khách bị tham gia vào chương trình. Tạm Dịch: Travelers joining our programs will discover ancient forests surrounded by majestic mountains. (Du khách tham gia chương trình của chúng tôi sẽ được khám phá những khu rừng cổ xưa được bao quanh bởi những ngọn núi hùng vĩ.) Question 4:A. for B. at C. with D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to: Đây là cách dùng chuẩn xác. "Access to" có nghĩa là "tiếp cận với", hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh của câu. Tạm Dịch: Our program gives travelers access to pristine forests. (Chương trình của chúng tôi giúp du khách tiếp cận với những khu rừng nguyên sinh.) Question 5:A. making B. taking C. doing D. bringing Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. making: Đây là lựa chọn đúng. "Making waves" là một thành ngữ có nghĩa là gây ra sự thay đổi lớn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, rất phù hợp với ngữ cảnh về các dự án bảo vệ môi trường. Tạm Dịch: Our sustainable projects are making waves in environmental conservation. (Các dự án bền vững của chúng tôi đang tạo nên làn sóng bảo tồn môi trường.) Question 6:A. to learn B. learning C. to learning D. learn

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.