Nội dung text 26第二十六课:梁山伯与祝英台.pptx
梁山伯与祝英台 第二十六 课 Bài 26: LƯƠNG SƠN BÁ - CHÚC ANH ĐÀI
结拜 jiébài 传说 chuánshuō 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo 好学 hàoxué 绣花 xiùhuā 女扮男装 nǚbàn nánzhuāng 经不住 jīngbuzhù 苦苦 kǔkǔ 哀求 āiqiú 男生 nánshēng 学问 xuéwen 出众 chūzhòng 人品 rénpǐn 一见如故 yíjiànrúgù 结 jié 兄弟 xiōngdì 深厚 shēnhòu 情谊 qíngyì 送行 sòngxíng 始终 shǐzhōng 明言 míngyán 师母 shīmǔ 心思 xīnsi 玉 yù 手镯 shǒuzhuó 拜托 bàituō 转交 zhuǎnjiāo 信物 xìnwù 暗示 ànshì 做媒 zuòméi 相亲 xiāng qīn 赠送 zèngsòng 嫁 jià 官 guān 楼台 lóutái 相会 xiānghuì 表明 biǎomíng 化 huà 蝶 dié 求婚 qiúhūn 逼 bī 请求 qǐngqiú 吊孝 diàoxiào 坚决 jiānjué 路过 lùguò 坟墓 fénmù 墓 mù 告别 gàobié 宁可 nìngkě 迎亲 yíng qīn 花轿 huājiào 跪 guì 痛哭 tòngkū 诉说 sùshuō 心愿 xīnyuàn 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn 雷 léi 隆隆 lónglóng 霹雳 pīlì 裂 liè 跃 yuè 散 sàn 蝴蝶 húdié 翩翩 起舞 piānpiān qǐ wǔ 飞翔 fēixiáng 流传 liúchuán
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 结拜 jiébài 动 kết bái kết bái 2 传说 chuánshuō 名 truyền thuyết truyền thuyết 3 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo gia du hộ hiểu ai nấy đều biết 4 好学 hàoxué 动 hảo học ham học 5 绣花 xiùhuā tú hoa thêu hoa 6 女扮男装 nǚbàn nánzhuāng nữ ban nam trang gái giả trai