Nội dung text Unit 4( GV).docx
38. well (adv) /wɛl/ tốt, hay 39. bad (adj) /bæd/ xấu 40. badly (adv) /ˈbædli/ một cách xấu. tệ hại 41. creative (adj) /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo 42. creatively (adv) /kriˈeɪtɪvli/ một cách sáng tạo 43. comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbəl/ thoải mái 44. comfortably (adv) /ˈkʌmfərtəbli/ dễ chịu, thoải mái 45. patient (adj) /ˈpeɪʃənt/ kiên nhẫn 46. patiently (adv) /ˈpeɪʃəntli/ một cách kiên nhẫn 47. brave (adj) /breɪv/ dũng cảm 48. bravely (adv) /ˈbreɪvli/ dũng cảm, gan góc 49. Egypt (n) /ˈiʤəpt / Nước Ai Cập 50. accident (n) /ˈæksədənt/ vụ tai nạn 51. realistic (adj) /ˌriəˈlɪstɪk/ thực tế 52. impressed (adj) /ɪmˈprɛst/ có ấn tượng 53. amazing (adj) / əˈmeɪzɪŋ/ tuyệt vời 54. rescue (n) /ˈrɛskju/ việc giải cứu 55. transparent (adj) /trænˈspɛrənt/ trong suốt 56. technique (n) /tɛkˈnik/ kỹ thuật 57. permission (n) /pərˈmɪʃən/ sự cho phép 58. exciting (a) / ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị 59. rescue (v) / ˈres.kjuː/ giải thoát 60. holiday (n) / ˈhɒl.ə.deɪ/ kỳ nghỉ 61. February (n) / ˈfeb.ru.ər.i/ tháng 2 62. lucky (a) / ˈlʌk.i/ hoang dã 63. wild (n) / waɪld / may mắn 64. slowly (adv) / ˈsləʊ.li / một cách chậm chạp 65. alive (a) / əˈlaɪv / còn sống 66. a bulldozer (adj) / ˈbʊlˌdəʊ.zər / xe ủi đất 67. break (v) / breɪk / gãy 68. hole (n) / həʊl / cái hố 69. possible (a) / ˈpɒs.ə.bəl / có thể 70. rescuer (n) / ˈres.kjuː / người sống sót 71. pleased (a) / pliːzd / hài lòng 72. post (v) / pəʊst / đăng 73. cel (n) /pɑːθ/ phim chiếu bóng 74. character (n) / ˈkær.ək.tər/ nhân vật 75. backgrounds (v) / ˈbæk.ɡraʊnd / bối cảnh, nền 76. stick figure (n) / stɪk ˈfɪɡ.ər / hình que 77. animation (n) / ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən / lòng hăng hái 78. stop motion (n) / stɒp ˈməʊ.ʃən / dừng chuyển động 79. hand - drawn (n) / hænd drɔːn / vẽ tay 80. zoopraxiscope (n) /rep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ kính zoopraxiscope 81. cinematograph (n) / sɪn.ə.məˈtɒɡ / nhà quay phim 82. technique (n) / tekˈniːk / công nghệ 83. film- maker (n) / fɪlm ˈmeɪ.kər / nhà làm phim 84. effect (n) / ɪˈfekt / hiệu ứng