PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text G8 Unit 11 Lesson 1.pptx




Form Pronunciation Vietnamese equivalent /tekˈnɒlədʒi/ /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ /ˌepɪˈdemɪk/ /ˈkɒntækt lenz/ /ˈbreɪkaʊt ruːm / /ɪnˈvenʃn/ Vocabulary 1. technology(n) 2. face-to-face (adj) 3. epidemic (n) 4. contact lens (n) 5. breakout room (n) 6. invention (n) công nghệ trực tiếp, mặt đối mặt đại dịch kính áp tròng phòng học chia nhỏ, chia nhóm sự phát minh, sáng chế

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.