Nội dung text 1. UNIT 1 LOCAL COMMUNITY -HS.docx
5 get on with có quan hệ tốt với 6 go out rời đi 7 hand down truyền lại 8 look around ngắm nghía xung quanh 9 pass down truyền lại 10 put in cài đặt, thiết lập 11 remind sb of nhắc ai về 12 run out of hết, cạn kiệt 13 take care of = look after = care for quan tâm, chăm sóc 3. Word formation No. Word Part of speech Meaning 1 community communize communist n v n cộng đồng cộng sản hoá người cộng sản 2 environment environmental environmentalist n adj n môi trường thuộc về môi trường nhà nghiên cứu môi trường 3 equip equipment equipped v n adj trang bị thiết bị được trang bị 4 electric electrical electronic electronics electrician electricity electrify electrification adj adj adj n n n v n có điện thuộc về điện thuộc về điện tử môn học điện tử thợ điện điện cực điện khí hóa sự điện khí hóa 5 danger dangerous dangerously n adj adv sự nguy hiểm nguy hiểm thật nguy hiểm 6 tradition n truyền thống