PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HS Unit 12.docx



certificate /səˈtɪfɪkət/ n chứng chỉ She received a certificate for completing the course. solving problem /ˈsɒlvɪŋ ˈprɒbləm/ n giải quyết vấn đề Solving problems is a key skill in engineering. theoretical subject /θɪəˈretɪkl ˈsʌbdʒɪkt/ n môn lý thuyết Physics is a theoretical subject. insist /ɪnˈsɪst/ v khăng khăng He insists on doing it his way. salary /ˈsæləri/ n lương She discussed her salary with the employer. painful /ˈpeɪnfl/ adj đau đớn The injection was painful but quick. overestimate /ˌəʊvərˈestɪmeɪt/ v đánh giá cao It is easy to overestimate how much work is involved. future job /ˈfjuːtʃə(r) dʒɒb/ n nghề nghiệp tương lai She is preparing for her future job. B. Grammar 1. Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản giữa hai phần của câu. Nó cho thấy một tình huống hoặc hành động xảy ra mặc dù có một yếu tố cản trở hoặc mâu thuẫn. Cấu trúc sử dụng: ● Although / Though + mệnh đề: Mệnh đề với "although" hoặc "though" thường được đặt ở đầu câu. o Ví dụ: ▪ Although the weather was bad, they decided to go on the trip. (Mặc dù thời tiết xấu, họ quyết định đi du lịch.) ▪ They decided to go on the trip though the weather was bad. (Họ quyết định đi du lịch mặc dù thời tiết xấu.) ● Mệnh đề với "though" có thể đặt ở giữa câu: o Ví dụ: ▪ She passed the exam, though she didn't study much. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, mặc dù cô ấy không học nhiều.) Lưu ý: ● "Although" và "though" có thể sử dụng thay thế cho nhau nhưng "although" thường dùng trang trọng hơn. 2. Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Cấu trúc này được sử dụng để chỉ mức độ mạnh mẽ đến nỗi dẫn đến một kết quả cụ thể. Cấu trúc sử dụng: ● So + adj + that + mệnh đề: o Ví dụ: ▪ The book was so interesting that I couldn't put it down. (Cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể đặt xuống.) o Cách dùng: "so" được theo sau bởi một tính từ (adj) và mệnh đề kết quả. ● Such (+ a/an) + adj + danh từ + that + mệnh đề: o Ví dụ: ▪ She gave a such moving speech that everyone was in tears. (Cô ấy đã có một bài phát biểu cảm động đến nỗi mọi người đều rơi nước mắt.) o Cách dùng: "such" được theo sau bởi một mạo từ (a/an), tính từ (adj), danh từ, và mệnh đề kết quả. Lưu ý:

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.