Nội dung text HS UNIT 5.docx
help (v) /ˈhelp/ giúp đỡ helpful (adj) /ˈhelpfl/ giúp đỡ, giúp ích, có ích helpfully (adv) /ˈhelpfəli/ một cách có ích helpfulness (n) /ˈhelpflnəs/ sự có ích helper (n) /ˈhelpə(r)/ người giúp đỡ memorable (adj) đáng nhớ memorably (adv) /ˈmemərəbli/ đáng ghi nhớ memorial (n) /məˈmɔːriəl/ đài tưởng niệm memorial (adj) /məˈmɔːriəl/ để ghi nhớ, để tưởng niệm memory (n) /ˈmeməri/ ký ức, trí nhớ memorize (v) /ˈmeməraɪz học thuộc lòng, ghi nhớ performance (n) buổi biểu diễn perform (v) /pəˈfɔːm/ biểu diễn performer (n) /pəˈfɔːmə(r) người biêu diễn performative (adj) /pəˈfɔːmətɪv/ biểu hiện unpleasant (adj) không thoải mái, không vui vẻ unpleasantly (adv) /ʌnˈplezntli/ một cách không hài lòng unpleasantness (n) /ʌnˈplezntnəs/ cảm giác không hài lòng pleasure (n) /ˈpleʒə(r)/ sự hài lòng pleasant (adj) /ˈpleznt/ vui vẻ, dễ chịu please (v) /pliːz/ làm vui lòng, làm hài lòng B. Grammar Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) 1. Khái Niệm Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và vẫn có liên quan đến hiện tại. Thì này giúp nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc trạng thái đó. 2. Cấu Trúc a. Dạng khẳng định Cấu trúc: S + have/has + V-ed/V3 ● S (Subject) là chủ ngữ. ● Have/has tùy thuộc vào chủ ngữ (have dùng cho I, you, we, they; has dùng cho he, she, it). ● V-ed/V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: ● I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) ● She has visited Paris. (Cô ấy đã thăm Paris.) b. Dạng phủ định Cấu trúc: S + have/has + not + V-ed/V3 (hoặc viết tắt: hasn't/haven't + V-ed/V3) Ví dụ: ● They haven't seen that movie. (Họ chưa xem bộ phim đó.) ● He has not completed his report. (Anh ấy chưa hoàn thành báo cáo của mình.) c. Dạng câu hỏi Cấu trúc: Have/Has + S + V-ed/V3? Ví dụ: