Nội dung text TỜ SỐ 13 ASEAN AND VIETNAM.docx
49 fluently /ˈfluːəntli/ adv lưu loát 50 approve approval /əˈpruːv/ /əˈpruː.vəl/ v n chấp thuận, thông qua sự chấp thuận, sự thông qua 51 recipient receive received /rɪˈsɪpiənt/ /rɪˈsiːv/ /rɪˈsiːvd/ n v adj người nhận nhận đã nhận 52 beneficial benefit benefit beneficially /ˌbenɪˈfɪʃl/ /ˈbenɪfɪt/ /ˈbenɪfɪt/ /ˌbenɪˈfɪʃəli/ adj n v adv có lợi, hữu ích lợi ích được lợi, có lợi từ một cách có lợi 53 appreciate appreciation /əˈpriːʃieɪt/ /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ v n đánh giá cao, cảm kích sự đánh giá cao, lòng biết ơn 54 compliment compliment /ˈkɒmplɪmənt/ /ˈkɒmplɪmənt/ n v lời khen, lời ca ngợi khen ngợi, ca tụng 55 lunar calendar /ˈluːnə ˈkælɪndə/ n âm lịch 56 decorate decoration decorator decorative /ˈdekəreɪt/ /ˌdekəˈreɪʃn/ /ˈdekəreɪtə(r)/ /ˈdekərətɪv/ v n n adj trang trí sự trang trí, vật trang trí người trang trí nội thất có tính trang trí 57 firework /ˈfaɪəwɜːk/ n pháo hoa 58 folk game /fəʊk ɡeɪm/ n.phr trò chơi dân gian 59 stilt walking /stɪlts 'wɑ:.kɪŋ/ np đi cà kheo 60 tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ np kéo co 61 bamboo dancing /bæm'bu: 'dæn.sɪŋ/ np múa sạp STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 reply to sb/sth trả lời/hồi đáp ai/cái gì đó 2 invite sb to do sth mời ai làm điều gì đó 3 take part in sth = participate in sth take place in tham gia vào cái gì diễn ra ở 4 prepare for sth chuẩn bị cho điều gì 5 be qualified for sth đủ tiêu chuẩn cho việc gì đó 6 depend on sb/sth phụ thuộc vào ai/cái gì 7 be related to sth liên quan đến điều gì 8 be keen on doing sth thích làm gì đó 9 set a goal with the goal of + V-ing achieve/reach a goal đặt ra mục tiêu với mục tiêu là đạt được mục tiêu 10 share sth with sb chia sẻ thứ gì đó với ai 11 like/enjoy doing sth = be keen on thích làm gì đó quan tâm đến, hứng thú với 12 mind doing sth ngại/phiền làm điều gì đó 13 involve doing sth liên quan đến việc làm gì đó/bao gồm, đòi hỏi làm gì đó 14 suggest doing sth gợi ý làm điều gì