PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3 Giải Chi Tiết.docx



Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Join Our Conservation Mission  While certain species flourish in their natural habitats, (7)_________ teeter on the brink of oblivion, desperately awaiting our intervention. Our conservation specialists have been diligently (8)_________ groundbreaking initiatives to safeguard vulnerable ecosystems. The intricate (9)_________ of our ecosystem's biodiversity faces unprecedented anthropogenic perturbations. (10)_________ the heightened global consciousness, countless species remain imperiled by human encroachment. The (11)_________ of pristine wilderness demands immediate intervention and unwavering commitment. A (12)_________ of endangered species, coupled with their delicate habitats, hinge upon your steadfast support. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. others: "Others" là đại từ số nhiều, phù hợp với nghĩa "các loài khác", miêu tả các loài động vật khác ngoài những loài đã được đề cập trước đó. Câu hoàn chỉnh sẽ là "while certain species flourish... others teeter on the brink of oblivion." B. another: "Another" dùng cho danh từ số ít, không phù hợp với cấu trúc của câu vì chúng ta đang nói về nhiều loài khác nhau. C. the others: "The others" thường chỉ những đối tượng đã được xác định rõ ràng từ trước, nhưng câu này đang nói chung về những loài khác, chưa có sự xác định cụ thể. D. other: "Other" không có dấu hiệu số nhiều, nó chỉ dùng để miêu tả "các loài khác" nhưng không phải là đại từ thay thế cho danh từ. Cần phải dùng "others" ở đây. Tạm Dịch: While certain species flourish in their natural habitats, others teeter on the brink of oblivion, desperately awaiting our intervention. (Trong khi một số loài phát triển mạnh trong môi trường sống tự nhiên của chúng, những loài khác lại đứng bên bờ vực của sự lãng quên, tuyệt vọng chờ đợi sự can thiệp của con người.) Question 8:A. pushing forward to B. moving along to C. carrying through to D. pressing ahead with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết D. pressing ahead with: Đây là cụm từ đúng, có nghĩa là "tiến hành" hoặc "tiến bước" trong công việc gì đó, phù hợp với ngữ cảnh các chuyên gia bảo tồn đang thực hiện các sáng kiến quan trọng. Tạm Dịch: Our conservation specialists have been diligently pressing ahead with groundbreaking initiatives to safeguard vulnerable ecosystems. (Các chuyên gia bảo tồn của chúng tôi đã và đang nỗ lực thúc đẩy các sáng kiến mang tính đột phá để bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương.) Question 9:A. tessellation B. tapestry C. tracery D. trellis
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết A. tessellation: "Tessellation" liên quan đến việc sắp xếp các hình học với nhau mà không có khoảng trống, không phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự phức tạp của hệ sinh thái. B. tapestry: "Tapestry" là từ miêu tả một bức tranh dệt hoặc hình ảnh phức tạp được tạo thành từ các yếu tố nhỏ hơn. Nó phù hợp với ý tưởng miêu tả sự phức tạp và đa dạng của hệ sinh thái. C. tracery: "Tracery" là họa tiết hoặc đường nét trang trí trong kiến trúc, không hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. D. trellis: "Trellis" là cấu trúc để trồng cây leo, không liên quan đến sự phức tạp của hệ sinh thái. Tạm Dịch: The intricate tapestry of our ecosystem's biodiversity faces unprecedented anthropogenic perturbations. (Sự đa dạng sinh học phức tạp của hệ sinh thái của chúng ta đang phải đối mặt với những xáo trộn chưa từng có do con người gây ra.) Question 10:A. Pursuant to B. By virtue of C. Notwithstanding D. In accordance with Giải Thích: Kiến thức về liên từ  Phân tích chi tiết A. Pursuant to: "Pursuant to" có nghĩa là "theo như" hoặc "dựa theo", nhưng trong ngữ cảnh này, không phù hợp với ý định thể hiện mối quan hệ giữa nhận thức toàn cầu và sự nguy hiểm mà các loài động vật phải đối mặt. B. By virtue of: "By virtue of" có nghĩa là "nhờ vào" hoặc "vì lý do", tuy nhiên, "in accordance with" thích hợp hơn vì nó thể hiện sự phù hợp với sự tăng cao nhận thức toàn cầu. C. Notwithstanding: "Notwithstanding" có nghĩa là "mặc dù", nhưng không đúng trong ngữ cảnh này vì câu muốn nhấn mạnh sự tác động của nhận thức toàn cầu. D. In accordance with: Đây là lựa chọn đúng, có nghĩa là "theo như" hoặc "phù hợp với", miêu tả sự liên quan giữa nhận thức toàn cầu và tình trạng các loài bị đe dọa. Tạm Dịch: In accordance with the heightened global consciousness, countless species remain imperiled by human encroachment. (Theo nhận thức toàn cầu ngày càng cao, vô số loài vẫn đang bị đe dọa bởi sự xâm lấn của con người.) Question 11:A. perpetuation B. preservation C. perdurance D. permanence Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết A. perpetuation: "Perpetuation" có nghĩa là "sự duy trì lâu dài" hoặc "sự kéo dài", phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói đến sự bảo tồn lâu dài của thiên nhiên hoang dã. B. preservation: "Preservation" có nghĩa là "bảo tồn", nhưng không mạnh mẽ như "perpetuation" trong ngữ cảnh cần một sự cam kết kéo dài và liên tục. C. perdurance: "Perdurance" có nghĩa là "sự kéo dài", nhưng từ này ít được sử dụng và không phù hợp với ngữ cảnh này.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.