Nội dung text UNIT 6. VOCABULARY AND GRAMMAR.doc
2 28. adorable (adj) /əˈdɔːrəbᵊl/ đáng yêu 29. caring (adj) /ˈkeərɪŋ/ chu đáo 30. experienced (adj) /ɪksˈpɪərɪənst/ có kinh nghiệm 31. flexible (adj) /ˈfleksəbᵊl/ linh hoạt 32. gentle (adj) /ˈʤentᵊl/ dịu dàng 33. high-paying (adj) /haɪ/-/ˈpeɪɪŋ/ lương cao 34. low-paying (adj) /ləʊ/-/ˈpeɪɪŋ/ lương thấp 35. medical (adj) /ˈmedɪkᵊl/ thuộc về y học 36. mental (adj) /ˈmentᵊl/ tâm thần, (thuộc) tinh thần 37. physical (adj) /ˈfɪzɪkᵊl/ (thuộc) thể chất 38. skillful (adj) /ˈskɪlfᵊl/ lành nghề, khéo léo 39. talented (adj) /ˈtæləntɪd/ có tài 40. unwanted (adj) /ʌnˈwɒntɪd/ không mong muốn 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 41. air force (np) /eə/ /fɔːs/ không quân 42. airline pilot (np) /ˈeəlaɪn/ /ˈpaɪlət/ phi công dân dụng 43. career choice (np) /kəˈrɪə/ /ʧɔɪs/ sự lựa chọn nghề nghiệp 44. child marriage (np) /ʧaɪld/ /ˈmærɪʤ/ tảo hôn 45. domestic violence (adj-n) /dəʊˈmestɪk/ /ˈvaɪəlᵊns/ bạo lực gia đình 46. fighter pilot (np) /ˈfaɪtə/ /ˈpaɪlət/ phi công lái máy bay chiến đấu 47. gender equality (np) /ˈʤendər/ /iˈkwɒləti/ bình đẳng giới 48. gender role (np) /ˈʤendə/ /rəʊl/ vai trò giới 49. health risk (np) /helθ/ /rɪsk/ mối nguy hại cho sức khỏe 50. job opportunity (np) /ʤɒb/ /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội việc làm