Nội dung text từ vựng tiếng đức theo chủ điểm A1.pdf
Lektion 2: Fragewörter 2 Từ vựng Nghĩa Ví dụ Was cái gì? Was möchten Sie essen? (Bạn muốn ăn cái gì?) Wer Ai? Wer ist das? (Đấy là ai?) Wo Ở đâu? Wo wohnen Sie? (Bạn sống ở đâu? ) Wohin Đi đâu/Đến đâu? Wohin gehen Sie? (Bạn đi đâu/ đến đâu? ) Wie Như thế nào? Wie heißen Sie? (Tên của bạn như nào?) Wie viel (số ít/giá tiền) Bao nhiêu? Wie viel kostet das? (Cái đó có giá bao nhiêu?) Wie viele (số nhiều đếm được) Bao nhiêu? Wie viele Kinder haben Sie? (Bạn có bao nhiêu đứa con?) Wann Khi nào? Wann fährt der Bus ab? (Khi nào xe Bus khởi hành?) Warum Tại sao? Warum machen Sie die Prüfung? (Tại sao bạn lại làm bài kiểm tra?) Welcher/Welche/ Welches,... Loại gì/nào? Welche Bücher lesen Sie gern? (Bạn thích đọc loại sách nào? ) Từ vựng tiếng đức theo chủ điểm A1 Vogel - Du học nghề Đức và đào tạo tiếng Đức 0387569513 11 Vũ Ngọc Phan, Đống Đa, Hà Nội