Nội dung text 9第九课_我换人民币.pptx
第九课: 我换人民币 主讲人:XXXXXXXX Bài 9: TÔI ĐỔI TIỀN NHÂN DÂN TỆ
01 生词 – Shēngcí TỪ MỚI
下午 zhōngwǔ 上午 xiàwǔ 图书馆 túshūguǎn 要 yào 换 huàn 小姐 xiǎojie 营业员 yíngyèyuán 人民币 rénmínbì 人民 rénmín 百 bǎi 千 qiān 万 wàn 美元 Měiyuán 港币 gǎngbì 日元 rìyuán 欧元 ōuyuán 等 děng 一会儿 yíhuìr 先生 xiānsheng 数 shǔ
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ 1 下午 xiàwǔ 名 buổi chiều 2 上午 shàngwǔ 名 buổi sáng