Nội dung text GV_Unit 2 - Tiếng Anh 4 - Global Success.pptx
Unit 2 TIME AND DAILY ROUTINES Global Success - Grade 4
I. Từ vựng at: vào lúc... fifteen: 15 forty-five: 45 o’clock: giờ thirty: 30 get up: thức dậy go to bed: đi ngủ go to school: đến trường have breakfast: ăn sáng
1. Hỏi và trả lời về thời gian: II. Mẫu câu What time is it? 2. Hỏi và trả lời xem ai đó đến từ đâu: What time do you (get up)? => It’s (nine fifteen). => I (get up) at (six o’clock).