Nội dung text ILSW9- BÀI BỔ TRỢ UNIT 3 - ĐỀ.docx
UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT VOCABULARY WORD MEANING furniture(n) Đồ nội thất appliance (n0 Dụng cụ, thiết bị system(n) Hệ thống elevator (n) = lift Thang máy sensor (n) Thiết bị cảm biến solar panel (n) Tấm quang điện/ tấm pin năng lượng mặt trời. generate (V) Sinh ra, đẻ ra generation (n) Sự sinh ra, sự phát sinh monitor (n,v) Bộ hiển thị, bộ điều khiển voice assistant (n) Trợ lý giọng nói connected (adj) Tiếp nối connection (n) Sự liên kết, sự kết nối remotely(adv) Xa xôi, heo hút, thờ ơ remind (v) Nhắc nhớ Entertain (v) Giải trí, tiêu khiển Sort (v) Loại ra, phân loại Bunk beds (n) Giường tầng Neighborhood (n) Khu dân cư Curtain(n) Rèm cửa Nearby(adv) Gần kề Suối khoáng