PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Từ-vựng-5 N.pdf

Từ vựng B5 1. Specification (n) /spesifi'kei∫n/ - Chi tiết, đặc điểm 2. Assess (Transitive verb) /ə'ses/ + đánh giá; ước định 3. Enterprise (n) /'entəpraiz/ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp 4. Steer /stiə/ - Transitive verb + (thông tục) hướng dẫn; hướng theo + Lái - Intransitive verb + Bị lái, lái được (tàu thủy, ô tô..) 5. Shield /ʃi:ld/ - (n) + cái khiên - Transitive verb + Che chở, bảo vệ 6. Restrict (Transitive Verbs) /ris ́trikt/ - Hạn chế, giới hạn 7. Maintenance (n) / ́meintənəns/ - Sự giữ gìn, sự duy trì - Sự bảo dưỡng 8. Breeding ground (phrase) /ˈbriː.dɪŋ ˌɡraʊnd/ - bãi chăn nuôi 9. Antisocial (adj) / ̧ænti ́souʃəl/ - Phản xã hội - Khó gần gũi
10. Insurance (n) /in'ʃuərəns/ - bảo hiểm 11. Tackle /'tækl/ - Transitive verb + Xử trí, giải quyết + (thể dục thể thao) túm và chặn (một đối thủ đang ôm bóng, trong bóng bầu dục); chặn, cản (đối phương trong bóng đá) 12. Desire (v) /di'zaiə/ - Mong ước cháy bỏng - Khao khát (ai đó) 13. Scheme /ski:m/ - (n) + Kế hoạch thực hiện, kế hoạch tổ chức; âm mưu 14. Reveal /riˈvi:l/ + Bộc lộ, biểu lộ + Phát hiện 15. Inspirational (adj) / ̧inspi ́reiʃənəl/ - Truyền cảm hứng; gây cảm hứng 16. Query (n) / ́kwiəri/ - Câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc 17. Flood (n) /flʌd/ - Lũ lụt, nạn lụt 18. Moan /moun/ - Tiếng than van 19. Remote (adj) /ri'mout/ - Xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập (nơi ở, nhà cửa..) 20. Prospect / ́prɔspekt/ - (n) + Viễn tượng + Triển vọng
+ ( số nhiều) khả năng thành công, triển vọng + Người có triển vọng; khách hàng tương lai 21. Ferry /'feri/ - (n) + Bến phà, phà - Transitive verb + Chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà 22. Vessel (n) /'vesl/ - Bình, chậu, vại 23. Refurbishment (n) /ri: ́fə:biʃmənt/ - Sự làm mới lại 24. Enrol (Transitive verb)/en'roul/ - kết nạp; chiêu nạp - Tuyển quân 25. Lifeline (n) /ˈlaɪfˌlaɪn/ - dây cứu sinh 26. Flexibility (n) / ̧fleksi ́biliti/ - Tính linh hoạt, tính linh động 27. Essential /əˈsɛnʃəl/ - (adj) + (thuộc) bản chất + thiết yếu - (n) - Yếu tố cần thiết 28. Stride /straid/ - (n) + Bước dài, sải chân + Dáng đi; cách đi của một người - Intransitive verb + Sải bước, đi dài bước

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.