Nội dung text Bản sao của 4. 1200 TỪ VỰNG HSK 4.pdf
Từ vựng chinh phục HSK 4 cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK Với tấm bằng HSK cấp độ 4 trong tay, bạn có thể apply các trường đại học bên Trung Quốc hay trở thành chủ tiệm order đồ trên Taobao mà không cần qua trung gian. Nhanh chân lên nào hãy cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK ôn luyện kĩ năng từ vựng để chinh phục kỳ thi HSK 4 với điểm số tuyệt đối nào. Danh sách Từ vựng tiếng Trung HSK 4 Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt 爱情 àiqíng Danh từ Tình yêu 安排 ānpái Danh từ Sắp xếp An bài 安全 ānquán Danh từ An toàn 暗 àn Tính từ Tối 按时 ànshí Danh từ Đúng giờ Chuẩn giờ 按照 ànzhào Động từ Tuân theo Theo .... 包括 bāokuò Danh từ Bao gồm 保护 bǎohù Động từ Bảo vệ Bảo hộ 抱 bào Động từ Ôm Bế Ẵm 抱歉 bàoqiàn Động từ Xin lỗi Thứ lỗi 报道 bàodào Động từ Đưa tin, báo tin Bài báo Phóng sự Wevsite: www.thanhmaihsk.edu.vn Fanpage: https://www.facebook.com/tiengtrungthanhmaihsk Tiktok: www.tiktok.com/@thanhmaihsk