Nội dung text TEST 1 - UNIT 5 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Heritage Meets Innovation: Vietnam's Distinctive Voice in the ASEAN Community Vietnam proudly and (1)_________ showcases its rich cultural heritage. The ancient traditional crafts, (2)_________ back centuries, continue to inspire modern Vietnamese designers throughout the country. Vietnam affords truly unforgettable experiences (3)_________ international visitors through its diverse cuisine, breathtaking landscapes, and warm hospitality. The (4)_________ have dramatically transformed our growing economy since independence. Vietnam has never needed to (5)_________ through hoops when skillfully preserving ancient traditions while enthusiastically embracing modern technology. We aim (6)_________ a leading digital technology hub in competitive Southeast Asia by 2030. Question 1:A. consistency B. consistify C. consistently D. consistent Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. consistency – SAI – “Consistency” là danh từ (sự nhất quán), không thể đứng sau “and” để song song với trạng từ “proudly”. Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “showcases”, chứ không phải một danh từ. Việc sử dụng “consistency” ở đây khiến câu sai chức năng ngữ pháp nghiêm trọng. B. consistify – SAI – “Consistify” là một từ không tồn tại trong hệ thống từ vựng tiếng Anh chính thống. Không có trong bất kỳ từ điển uy tín nào (Oxford, Cambridge, Longman), nên hoàn toàn sai về mặt từ vựng và cấu trúc. C. consistently – ĐÚNG – “Consistently” là trạng từ (một cách nhất quán), đúng ngữ pháp vì nó đứng song song với “proudly” để bổ nghĩa cho động từ “showcases”. Cụm “proudly and consistently showcases” có nghĩa là “tự hào và liên tục giới thiệu”. Đây là cách dùng chuẩn xác về chức năng ngữ pháp, loại từ và ngữ nghĩa, đặc biệt phù hợp trong văn cảnh mang tính quảng bá hình ảnh quốc gia. D. consistent – SAI – “Consistent” là tính từ (nhất quán), không phù hợp để đứng độc lập sau “and” khi kết hợp với trạng từ “proudly”. Cấu trúc “proudly and consistent showcases” là sai ngữ pháp, vì hai từ đứng trước động từ chính “showcases” phải cùng là trạng từ. Tạm dịch: Vietnam proudly and consistently showcases its rich cultural heritage. (Việt Nam tự hào và nhất quán giới thiệu di sản văn hóa phong phú của mình.) Question 2:A. which dated B. dates C. dating D. was dated Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which dated – SAI – Cấu trúc này sử dụng “which” (mệnh đề quan hệ đầy đủ), theo sau bởi động từ “dated” (quá khứ đơn). Tuy nhiên, dùng “which dated back centuries” là không tự nhiên, vì “date back” là một cụm động từ nội động (không dùng ở dạng chủ động quá khứ đơn “dated” mà phải là “date back” hoặc dạng rút gọn). Ngoài ra, câu hỏi đang yêu cầu dạng rút gọn mệnh đề quan hệ, nên dùng “which dated” là không phù hợp về mặt cấu trúc.
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. jump – ĐÚNG – “Jump through hoops” là một idiom (thành ngữ) tiếng Anh chuẩn, mang nghĩa là phải trải qua rất nhiều bước, thủ tục hoặc thử thách phức tạp để đạt được điều gì đó. Trong câu này, việc nói rằng “Vietnam has never needed to jump through hoops” nhấn mạnh rằng Việt Nam không cần phải đối mặt với vô vàn trở ngại để vừa bảo tồn truyền thống cổ xưa một cách khéo léo vừa đón nhận công nghệ hiện đại. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh, mạnh mẽ và chính xác trong ngữ cảnh khẳng định bản sắc quốc gia. Tạm dịch: Vietnam has never needed to jump through hoops when skillfully preserving ancient traditions while enthusiastically embracing modern technology. (Việt Nam chưa bao giờ cần phải trải qua muôn vàn thủ tục rườm rà để vừa khéo léo gìn giữ các truyền thống cổ xưa, vừa nhiệt tình tiếp nhận công nghệ hiện đại.) Question 6:A. to becoming B. become C. becoming D. to become Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to becoming – SAI – Cấu trúc “aim to” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) chứ không đi với danh động từ (gerund). “To becoming” là sai ngữ pháp vì “becoming” ở đây là danh động từ, không phù hợp với động từ “aim”. Mặc dù một số động từ có thể đi với “to + V-ing” (ví dụ: look forward to doing), nhưng “aim” không nằm trong số đó. B. become – SAI – Dù “become” là động từ nguyên mẫu, nhưng trong cấu trúc “aim + V”, thì bắt buộc phải có giới từ “to” đi kèm với động từ sau đó. Không thể dùng “aim become” vì thiếu “to”, gây sai về mặt ngữ pháp. Câu sẽ bị rút ngắn bất hợp lý và mất đi sự trang trọng cần thiết trong văn phong chính luận như trong đoạn quảng bá này. C. becoming – SAI – Đây là dạng danh động từ (gerund). Dùng “aim becoming” là hoàn toàn sai ngữ pháp vì “aim” không thể đi trực tiếp với V-ing. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, “becoming” không thể hiện được ý định tương lai rõ ràng như “to become”, khiến câu thiếu tính định hướng. D. to become – ĐÚNG – “Aim to do something” là một cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, mang nghĩa “hướng tới mục tiêu làm điều gì đó”. Trong trường hợp này, “to become a leading digital technology hub” là một mục tiêu rõ ràng, cụ thể và phù hợp với ngữ pháp lẫn ngữ cảnh nói về chiến lược phát triển đến năm 2030. Cách dùng “to become” thể hiện được tính chủ động và mục tiêu lâu dài, rất phù hợp trong một văn bản định hướng quốc gia. Tạm dịch: We aim to become a leading digital technology hub in competitive Southeast Asia by 2030. (Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành trung tâm công nghệ kỹ thuật số hàng đầu tại Đông Nam Á đầy cạnh tranh vào năm 2030.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Vietnam's ASEAN Story: Tradition Meets Innovation Vietnam stands proud among ASEAN nations, while others in the regional community focus solely on economic growth. Our country has successfully (7)_________ important ancient traditions in modern cultural contexts.