Nội dung text 24第二十四课:情商.pptx
第二十四课: 情商 Bài 24: EQ - CHỈ SỐ CẢM XÚC 老师:xxxxxx
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 情商 qíngshāng 名 tình thương EQ - chỉ số cảm xúc 2 情绪 qíngxù 名 tình tự hứng thú, tâm trạng, cảm xúc 3 智商 zhìshāng 名 trí thương IQ - chỉ số thông minh 4 情感 qínggǎn 名 tình cảm tình cảm 5 素质 sùzhì 名 tố chất tố chất 6 体谅 tǐliàng 动 thể lượng lượng thứ, thông cảm