PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Từ vựng - đọc hiểu ôn thi vào 10 (HS).docx

1 | Page Chapter: Page 1 Environment (Môi trường) 2 2 Wonders around the world (Các kỳ quan trên khắp thế giới) 11 3 Life – past & present (Cuộc sống – xưa & nay) 19 4 English around the world (Tiếng Anh trên khắp thế giới) 28 5 Job and career (Công việc và sự nghiệp) 38 6 Healthy lifestyle (Lối sống lành mạnh) 46 7 City life (Cuộc sống thành thị) 55 8 Tourism (Du lịch) 63 9 Our community (Cộng đồng của chúng ta) 70 10 Technology (Công nghệ) 76
2 | Page PART I: VOCABULARY No. Word/ Phrase Type IPA Meaning 1. invaluable (adj) /ɪnˈvæljuəbl/ vô giá, cực kỳ quý giá 2. tracking (n) /ˈtrækɪŋ/ sự theo dõi, sự giám sát 3. movement (n) /ˈmuːvmənt/ sự chuyển động, sự di chuyển 4. charities (n) /ˈtʃærətiz/ các tổ chức từ thiện 5. profit (n) /ˈprɒfɪt/ lợi nhuận, tiền lãi 6. local (adj) /ˈləʊkl/ địa phương, thuộc về địa phương 7. ecosystems (n) /ˈiːkəʊsɪstəmz/ các hệ sinh thái 8. ecologies (n) /iːˈkɒlədʒiz/ các ngành sinh thái học 9. balances (n) /ˈbælənsɪz/ các số dư, các khoản còn lại 10. sour (adj) /saʊər/ chua, ôi thiu 11. trash (n) /træʃ/ rác rưởi, đồ bỏ đi 12. properly (adv) /ˈprɒpəli/ một cách đúng đắn, thích hợp 13. untreated (adj) /ʌnˈtriːtɪd/ chưa được xử lý 14. dumped (v) /dʌmpt/ đổ xuống, trút xuống 15. overfishing (n) /ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/ sự đánh bắt cá quá mức 16. reduced (v) /rɪˈdjuːst/ làm giảm, giảm bớt 17. population (n) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số, quần thể 18. coastal (adj) /ˈkəʊstl/ ven biển, thuộc về bờ biển 19. deforestation (n) /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng 20. logging (n) /ˈlɒɡɪŋ/ việc khai thác gỗ 21. pollution (n) /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm 22. reforestation (n) /riːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự tái trồng rừng 23. government (n) /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ 24. effort (n) /ˈefət/ nỗ lực, cố gắng 25. prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn, phòng ngừa 26. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/ dưới nước, sống dưới nước 27. species (n) /ˈspiːʃiːz/ loài 28. going extinct (v-phr) /ˈɡəʊɪŋ ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng 29. dinosaurs (n) /ˈdaɪnəsɔːz/ khủng long 30. depend on (v-phr) /dɪˈpend ɒn/ phụ thuộc vào 31. rely on (v-phr) /rɪˈlaɪ ɒn/ dựa vào, tin cậy vào 32. agriculture (n) /ˈæɡrɪkʌltʃər/ nông nghiệp 33. main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu 34. source (n) /sɔːs/ nguồn 35. income (n) /ˈɪŋkʌm/ thu nhập 36. reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm bớt, làm giảm 37. carbon emissions (n-phr) /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃnz/ khí thải carbon 38. climate change (n-phr) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu 39. absorb (v) /əbˈzɔːb/ hấp thụ 40. generate (v) /ˈdʒenəreɪt/ tạo ra, sản xuất 41. electricity (n) /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện, điện năng 42. thermal (adj) /ˈθɜːml/ thuộc về nhiệt, nóng 43. pure (adj) /pjʊər/ tinh khiết, trong lành 44. clear (adj) /klɪər/ sạch, trong 45. temporary (adj) /ˈtemprəri/ tạm thời 46. urbanization (n) /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ sự đô thị hóa 47. consume (v) /kənˈsjuːm/ tiêu thụ, sử dụng
3 | Page 48. emit (v) /iˈmɪt/ thải ra, phát ra 49. monitor (v) /ˈmɒnɪtər/ giám sát, theo dõi 50. rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác rưởi 51. landfills (n) /ˈlændfɪlz/ các bãi chôn lấp rác 52. committee (n) /kəˈmɪti/ ủy ban 53. offered (v) /ˈɒfəd/ đề nghị, đưa ra 54. development (n) /dɪˈveləpmənt/ sự phát triển 55. conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn 56. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ 57. atmosphere (n) /ˈætməsfɪər/ khí quyển 58. household (n) /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình, việc nhà 59. impact (n) /ˈɪmpækt/ tác động, ảnh hưởng 60. marine life (n-phr) /məˈriːn laɪf/ sinh vật biển 61. significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ đáng kể, quan trọng 62. endangered (adj) /ɪnˈdeɪndʒəd/ có nguy cơ tuyệt chủng 63. global warming (n-phr) /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu 64. greenhouse gas (n-phr) /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ khí nhà kính 65. emission (n) /ɪˈmɪʃn/ sự phát thải 66. fossil fuels (n-phr) /ˈfɒsl fjʊəlz/ nhiên liệu hóa thạch 67. eco-friendly (adj) /ˈiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường 68. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/ làm ô nhiễm, gây ô nhiễm 69. disappear (v) /ˌdɪsəˈpɪər/ biến mất 70. threaten (v) /ˈθretn/ đe dọa 71. national parks (n-phr) /ˈnæʃnəl pɑːks/ các vườn quốc gia 72. established (v) /ɪˈstæblɪʃt/ được thành lập, được thiết lập 73. natural habitats (n-phr) /ˈnætʃrəl ˈhæbɪtæts/ các môi trường sống tự nhiên 74. wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã 75. preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn, gìn giữ 76. pollutant (n) /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm 77. biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học 78. divorce (n) /dɪˈvɔːs/ sự ly hôn 79. generate (v) /ˈdʒenəreɪt/ tạo ra, sản xuất 80. landfill (n) /ˈlændfɪl/ bãi chôn lấp rác 81. habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống 82. ecology (n) /iˈkɒlədʒi/ sinh thái học 83. deplete (v) /dɪˈpliːt/ làm cạn kiệt, làm suy giảm 84. methane (n) /ˈmiːθeɪn/ khí metan 85. declining (adj) /dɪˈklaɪnɪŋ/ đang suy giảm, đang giảm sút 86. drowned (v) /draʊnd/ chết đuối 87. dispose (v) /dɪˈspəʊz/ vứt bỏ, thải ra 88. effectively (adv) /ɪˈfektɪvli/ một cách hiệu quả 89. effective (adj) /ɪˈfektɪv/ hiệu quả 90. affect (v) /əˈfekt/ ảnh hưởng đến 91. destroyed (v) /dɪˈstrɔɪd/ phá hủy 92. combat (v) /ˈkɒmbæt/ chống lại, đối phó với 93. permanently (adv) /ˈpɜːmənəntli/ vĩnh viễn, lâu dài 94. short-term (adj) /ˌʃɔːt ˈtɜːm/ ngắn hạn 95. challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ đầy thách thức, khó khăn 96. limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế 97. long-term (adj) /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ dài hạn 98. responsible (adj) /rɪˈspɒnsəbl/ chịu trách nhiệm 99. benefit (v) /ˈbenɪfɪt/ mang lại lợi ích 100. nuclear waste (n-phr) /ˈnjuːkliər weɪst/ chất thải hạt nhân

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.