Nội dung text (Art & Environment) TUẦN 5 - HS.docx
KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG BẢNG TỪ TUẦN 5 BẢNG TỪ BUỔI 1 (CHỦ ĐỀ ARTISTS) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Ballet /bæˈleɪ/ n múa ba lê 2 Classical music /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ np nhạc cổ điển 3 Mime /maɪm/ n kịch câm 4 Sculpture Sculptor /ˈskʌlptʃər/ /ˈskʌlptər/ n n điêu khắc nhà điêu khắc 5 Sitcom /ˈsɪtkɑːm/ n phim sitcom 6 Visual art /ˌvɪʒuəl ˈɑːrt/ np nghệ thuật thị giác 7 Actor Actress Act /ˈæktər/ /ˈæktrəs/ /ækt/ n n v diễn viên nữ diễn viên hành động, diễn 8 Composer Compose /kəmˈpəʊzər/ /kəmˈpəʊz/ n v nhà soạn nhạc soạn, biên soạn, sáng tác 9 Conductor Conduct /kənˈdʌktər/ /kənˈdʌkt/ n v nhạc trưởng chỉ đạo, tiến hành 10 Choreographer /ˌkɔːriˈɑːɡrəfə r/ n biên đạo múa 11 Novelist /ˈnɑːvəlɪst/ n tiểu thuyết gia 12 Director /daɪˈrektər/ n đạo diễn