Nội dung text Unit 8 (Friends plus 8)-HS.docx
3 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) A. VOCABULARIES New words (Từ mới) Word Type Pronunciation Meaning 1. genre (n) / ˈʒɑːnrə / thể loại, kiểu 2. action (n) / ˈækʃən / (thể loại) hành động 3. adventure (n) / ədˈventʃə / (thể loại) phiêu lưu 4. animation (n) / ˌænɪˈmeɪʃən / (thể loại) hoạt họa 5. comedy (n) / ˈkɒmədi / (thể loại) hài kịch 6. crime (n) / kraɪm / (thể loại) tội phạm 7. drama (n) / ˈdrɑːmə / (thể loại) kịch 8. fantasy (n) / ˈfæntəsi / (thể loại) viễn tưởng 9. graphic novel (n) / ˈɡræfɪk ˈnɒvəl / tiểu thuyết kiểu truyện tranh 10. horror (n) / ˈhɒrə / (thể loại) kinh dị 11. manga (n) / ˈmæŋɡə / truyện tranh nhật bản 12. musical (n) / ˈmjuːzɪkəl / (thể loại) nhạc kịch 13. mystery (n) / ˈmɪstəri / (thể loại) yếu tố bí ẩn 14. romance (n) / rəʊˈmæns / (thể loại) tình cảm lãng mạn 15. science fiction (n) / ˈsaɪəns ˈfɪkʃən / (thể loại) phim khoa học viễn tưởng 16. thriller (n) / ˈθrɪlə / (thể loại) giật gân, rùng rợn 17. trivia (n) / ˈtrɪvɪə / câu đố vui 18. huge (adj) / hjuːdʒ / to lớn 19. terrible (adj) / ˈterəbəl / kinh khủng 20. classic (adj) / ˈklæsɪk / cổ điển 21. unbelievable (adj) / ˌʌnbɪˈliːvəbəl / không thể tin được 22. incredible (adj) / ɪnˈkredəbəl / đáng kinh ngạc 23. extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːrdəneri đặc biệt 24. gossip (n) / ˈɡɒsɪp / chuyện phiếm, lời đàm tiếu 25. record (n) /ˈrekɔːd/ kỉ lục 26. advertise (v) / ˈædvətaɪz / quảng cáo 27. square metre (n) / ˈskweə ˈmiːtə / mét vuông 28. author (n) / ˈɔːθə / tác giả 29. director (n) /daɪˈrektə(r)/ giám đốc / đạo diễn 30. premiere (n) /ˈpremieə(r)/ buổi công chiếu 31. release (v) /rɪˈliːs/ thả ra / phát hành 32. underwater (adv) /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ dưới nước 33. inland (a) /ˌɪnˈlænd/ đất liền 34. cruelty (n) /ˈkruːəlti/ 35. cruel (a) /ˈkruːəl/ độc ác 36. constant (a) /ˈkɒnstənt/ liên tục 37. festival (n) /ˈfestɪvl/ lễ hội 38. award (v) /əˈwɔːd/ thưởng 39. in search of (prep. phrase) /ɪn sɜːtʃ əv/ tìm kiếm UNIT 8: ON SCREEN