PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TỜ SỐ 21 UNIT 6 ARTIFICIAL INTELIGENCE.docx

UNIT 6: ARTIFICIAL INTELIGENCE GLOBAL SUCCESS 12 TỜ SỐ 21 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 exhibition exhibit /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ /ɪɡˈzɪb.ɪt/ n v cuộc triển lãm, sự biểu lộ trưng bày, thể hiện 2 activation activate active /ˌæk.tɪˈveɪ.ʃən/ /ˈæk.tɪ.veɪt/ /ˈæk.tɪv/ n v adj sự kích hoạt kích hoạt năng động, chủ động 3 application applicant apply /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ /ˈæp.lɪ.kənt/ /əˈplaɪ/ n n v sự ứng dụng, đơn xin người nộp đơn ứng dụng, áp dụng, nộp đơn 4 facial recognition facial recognition speech recognition /ˈfeɪ.ʃəl/ /ˌrekəɡˈnɪʃn/ /ˌfeɪ.ʃəl rek.əɡˈnɪʃ.ən/ /ˌspiːtʃ rek.əɡˈnɪʃ.ən/ adj n np np thuộc về khuôn mặt nhận dạng nhận diện khuôn mặt nhận dạng giọng nói 5 virtual assistant /ˌvɜː.tju.əl əˈsɪs.tənt/ np trợ lý ảo 6 advanced /ədˈvɑːnst/ adj trình độ cao, tiên tiến 7 chatbot /ˈtʃæt.bɒt/ n chương trình máy tính có thế trò chuyện với con người 8 artificial intelligence /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ np trí tuệ nhân tạo 9 programme /ˈprəʊ.ɡræm/ v lên kế hoạch, lịch trình 10 analyse analysis  /ˈæn.əl.aɪz/ /əˈnæl.ə.sɪs/ v n phân tích sự phân tích 11 human being /ˈhju·mənˈbi·ɪŋ / n con người, nhân loại 12 proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ n sự thành thạo 13 effortlessly /ˈef.ət.ləs.li/ adv một cách dễ dàng 14 15 portfolio digital portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ /ˈdɪdʒ.ɪ.təl pɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ n np danh mục đầu tư danh mục đầu tư kỹ thuật số 16 conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/  adj đàm thoại, hay nói 17 virtual reality /ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ np thực tế ảo 18 hands – on /ˌhændˈzɒn/ adj thực hành, thực tế 19 platform /ˈplæt.fɔːm/ n nền tảng 20 personalized personalized learning /ˈpɜː.sən.əl.aɪz/ /ˈpɜː.sən.əl.aɪzdˈlɜː.nɪŋ/   adj np cá nhân hóa học tập cá nhân hoá 21 curriculum vitae /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ np sơ yếu lý lịch 22 al – powered game /ˌeɪˈaɪˌpaʊ.əd ɡeɪm/  np trò chơi được hỗ trợ bởi Al 23 concept /ˈkɒn.sept/ n khái niệm, ý tưởng 24 clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ v làm rõ 25 ready – made /ˌred.iˈmeɪd/ adj làm sẵn


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.