PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 9 GRADE 11 TEST 2 KEY.docx

UNIT 9 SOCIAL ISSUES TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Weaving Society's Safety Net  (1)_________ is not just a concept but a fundamental responsibility that shapes our daily lives. The (2)_________ work tirelessly to protect us. The professionals (3)_________ around the clock deserve our deepest gratitude. The foundation gives assistance (4)_________ families in crisis. When it comes to protecting lives, we (5)_________ out all the stops. Our mission involves (6)_________ lives and establishing safer neighborhoods. Question 1:A. Safe B. Safeness C. Safely D. Safety Vị trí này cần một danh từ làm chủ ngữ của câu "Safety" là danh từ chỉ sự an toàn Các đáp án khác không phù hợp: "Safe": tính từ (an toàn) "Safeness": không phổ biến bằng "safety" "Safely": trạng từ (một cách an toàn) Question 2:A. responders dedicated emergency B. emergency dedicated responders C. responders emergency dedicated D. dedicated emergency responders "dedicated" = tính từ (chỉ sự tận tụy) "emergency" = danh từ làm nhiệm vụ bổ nghĩa "responders" = danh từ chính (người ứng cứu) Question 3:A. working B. which worked C. worked D. was worked Cần một phân từ hiện tại để mô tả hành động đang diễn ra "Working around the clock" là cụm từ phổ biến chỉ việc làm việc liên tục Question 4:A. for B. to C. with D. about "Give assistance to" là cụm từ cố định = cung cấp sự hỗ trợ cho Không dùng: "for": thường dùng với "support for" "with": thường dùng với "help with" "about": không phù hợp với "assistance" Question 5:A. push B. take C. pull D. bring "Pull out all the stops" là thành ngữ = nỗ lực hết sức, dốc toàn lực Đây là một thành ngữ cố định, không thể thay đổi động từ Question 6:A. to protect B. to protecting C. protect D. protecting Sau "involve" ta dùng danh động từ (V-ing)
"Involves protecting lives" = liên quan đến việc bảo vệ sinh mạng Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Where Humanity Unites  Where one nation sees boundaries, (7)_________ envisions bridges of possibility. As global citizens, we must (8)_________ those in need, breaking down barriers that separate us. The spirit of (9)_________ and compassion knows no boundaries in times of crisis. (10)_________ our differences in culture and beliefs, we share common dreams for peace. Our shared (11)_________ transcends the limitations of borders and nationalities. A (12)_________ of cultures enriches our global community with diverse perspectives. Question 7:A. another B. the others C. other D. others Ngữ cảnh đang so sánh giữa hai đối tượng: "one nation" và "another". "Another" được dùng khi đề cập đến một đối tượng khác trong hai đối tượng Các đáp án khác không phù hợp: "The others": chỉ những cái còn lại (số nhiều) "Other": cần có danh từ theo sau "Others": chỉ những cái khác (số nhiều) Question 8:A. reach down to B. reach over to C. reach across to D. reach out to "Reach out to" là cụm động từ cố định = chủ động tiếp cận, giúp đỡ ai đó. Phù hợp với ngữ cảnh về việc giúp đỡ những người cần hỗ trợ Các đáp án khác không phải là cụm từ cố định hoặc không phù hợp nghĩa: "Reach down to": với xuống "Reach over to": với qua "Reach across to": với ngang qua Question 9:A. solidarity B. rivalry C. competition D. isolation "Solidarity" (đoàn kết) phù hợp với: Ngữ cảnh về sự hợp tác và thấu hiểu toàn cầu. Đi kèm với "compassion" (lòng trắc ẩn) Các đáp án khác mang nghĩa đối lập với thông điệp của đoạn văn: "Rivalry": sự đối địch "Competition": sự cạnh tranh "Isolation": sự cô lập Question 10:A. In place of B. In light of C. In spite of D. In addition to Câu thể hiện sự đối lập: mặc dù có sự khác biệt về văn hóa và niềm tin, nhưng vẫn có chung ước mơ hòa bình "In spite of" = mặc dù, dù cho Các đáp án khác không phù hợp nghĩa: "In place of": thay thế cho
"In light of": xét đến, dựa vào "In addition to": thêm vào đó Question 11:A. territory B. humanity C. economy D. politics "Humanity" (nhân loại, tính người) phù hợp với: Chủ đề chung của đoạn văn về sự đoàn kết toàn cầu. Ngữ cảnh về việc vượt qua ranh giới và quốc tịch Các đáp án khác không phù hợp với thông điệp của đoạn văn: "Territory": lãnh thổ "Economy": kinh tế "Politics": chính trị Question 12:A. multitude B. piece C. pair D. couple "Multitude" = số lượng lớn, nhiều. Phù hợp với ngữ cảnh nói về sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng toàn cầu Các đáp án khác không phù hợp vì chỉ số lượng ít: "Piece": mảnh, miếng "Pair": cặp "Couple": vài, một cặp Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Alex: Hey, have you seen this? They're turning empty office buildings into vertical farms in the city. b. Kim: No way! That's brilliant. Solving both food waste and abandoned real estate problems at once. c. Alex: Right? And they're hiring former retail workers to run it. Talk about a green revolution! A. a-b-c C. b-a-c C. c-b-a D. b-c-a (a) Alex giới thiệu thông tin về việc chuyển đổi tòa nhà văn phòng (b) Kim bày tỏ sự ngạc nhiên và đánh giá tích cực về giải pháp này (c) Alex bổ sung thông tin về việc tuyển dụng nhân viên bán lẻ cũ Question 14: a. Leo: Wow... that's powerful. Finally using tech to preserve human stories instead of just social media posts. b. Leo: That's fascinating! So future generations can actually 'meet' their ancestors? c. Zara: Have you heard about the new "Memory Bank" project? They're recording elderly people's life stories using AI and turning them into interactive VR experiences. d. Zara: Exactly! My grandfather just recorded his experience as a refugee in the 1970s. The AI recreates his emotions, voice, and even facial expressions. It's like time travel! e. Zara: And the best part? They're using it in schools now. Students can literally 'talk' to history! A. c-b-d-a-e B. a-b-c-d-e C. c-e-d-a-b- D. d-a-e-b-c
(c) Zara giới thiệu về dự án (b) Leo hỏi về khả năng tương tác với tổ tiên (d) Zara chia sẻ ví dụ về ông của mình (a) Leo đánh giá tích cực về công nghệ (e) Zara kết thúc bằng ứng dụng trong trường học Question 15: Dear Dr. Chen, a. I know you were skeptical about the ethical implications, but our AI safeguards are working perfectly. b. I wanted to update you on our groundbreaking "NeuroShare" program. Last week, we successfully transferred the first set of happy memories from healthy donors to patients with severe depression. c. The results are incredible—patients reported experiencing genuine joy for the first time in years. One participant said she could actually "feel" the warmth of a donor's childhood beach vacation! d. No personal information is transferred, just pure emotional experiences. We're giving people more than just medicine—we're giving them hope. e. Would you consider joining our next phase? We're focusing on sharing resilience memories with PTSD survivors. Best regards, LK A. a-b-c-d-e B. c-d-a-e-b C. d-c-b-a-e D. b-c-a-d-e (b) Giới thiệu mục đích email và thông báo thành công (c) Mô tả kết quả cụ thể (a) Đề cập đến mối quan ngại trước đó của Dr. Chen (d) Giải thích về quy trình và ý nghĩa (e) Mời tham gia giai đoạn tiếp theo Question 16: a. "Memory Cafés" made distance meaningless with their hologram tables. Now, families scattered across continents share meals together, and children never miss bedtime stories with grandparents living oceans away. b. The world changed when "Connection Hubs" replaced shopping malls in 2035. These spaces turned empty stores into vibrant meeting points where people share skills, stories, and time instead of buying things. Strangers become teachers, learners, and friends within these walls. c. The new "Emotion Credit System" lets people earn a living through human connection. Listening, supporting, and sharing joy become valuable skills. For the first time, empathy has real economic value. d. In just one year, we learned that the cure for our social isolation wasn't more technology—it was using technology to bring humans closer together.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.