Nội dung text FP 9 - UNIT 2 - EXERCISES - KEYS.doc
2 10. They (not be) weren’t excited about the film last night. => tạm dịch: Họ không hào hứng với bộ phim tối qua. - dấu hiệu: last night - chia thì quá khứ đơn, động từ (be), phủ định: wasn’t / weren’t Exercise 2: Choose the best option 1. They …………the bus yesterday. A. don’t catch B. weren’t catch C. didn’t catch D. not catch => tạm dịch: Họ đã không bắt được xe buýt ngày hôm qua. - dấu hiệu: yesterday - chia thì quá khứ đơn, phủ định: didn’t V1 2. My sister …………..home late last night. A. comes B. come C. came D. was come => tạm dịch: Tối qua chị tôi về nhà muộn. - dấu hiệu: last night - chia thì quá khứ đơn: V2/ed 3. My father …………..tired when I .......................home. A. was – got B. is – get C. was – getted D. were – got => tạm dịch: Bố tôi mệt mỏi khi tôi về đến nhà. - dấu hiệu: sự việc xảy ra và kết thúc ở quá khứ - ý 1: chia thì quá khứ đơn, động từ (be): was / were - ý 2: chia thì quá khứ đơn: V2/ed 4. What …………….you ……………two days ago? A. do – do B. did – did C. do – did D. did – do => tạm dịch: Hai ngày trước bạn đã làm gì? - dấu hiệu: ago - chia thì quá khứ đơn, câu hỏi: did + S + V1 ….? 5. Where ……………your family ……………on the summer holiday last year? A. do – go B. does – go C. did – go D. did – went => tạm dịch: Gia đình bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ hè năm ngoái? - dấu hiệu: last year - chia thì quá khứ đơn, câu hỏi: did + S + V1 ….? Exercise 3: Give the correct form of each verb in the brackets. 1. It was warm, so I took off my coat. (take) => tạm dịch: Trời ấm nên tôi cởi áo khoác ra. - dấu hiệu: was - chia thì quá khứ đơn: V2/ed 2. The film wasn't very good. I didn’t enjoy it much. (not / enjoy) => tạm dịch: Bộ phim không hay lắm. Tôi không thích nó nhiều lắm. - dấu hiệu: wasn’t - chia thì quá khứ đơn, phủ định: didn’t V1 3. I knew Sylvie was busy, so I didn’t disturb her. (not / disturb)