Nội dung text Unit 9 (GV).docx
Bài tập Tiếng Anh 6 theo đơn vị bài học (Global Success) Page | 1 F New words Transcription Meaning Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n) Châu Phi America /əˈmer.ɪ.kə/ (n) Châu Mĩ Antarctica /ænˈtɑːk.tɪkə/ (n) Châu Nam Cực Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n) Châu Á Australia /ɒsˈtreɪ.li.ə/ (n) Châu Úc award /əˈwɔːd / (n, v) giải thưởng, trao giải thưởng common /ˈkɒm.ən/ (adj) phổ biến, thông dụng continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ (n) châu lục creature /ˈkriː.tʃər/ (n) sinh vật, tạo vật design /dɪˈzaɪn/ (n, v) thiết kế Europe /ˈjʊə.rəp/ (n) Châu Âu journey /ˈdʒɜː.ni/ (n) chuyến đi landmark /ˈlænd.mɑːk/ (n) danh thắng (trong thành phố) lovely /ˈlʌv.li/ (adj) đáng yêu palace /ˈpæl.ɪs/ (n) cung điện popular /ˈpɒp.jʊ.lər/ (adj) nổi tiếng, phổ biến postcard /ˈpəʊst .kɑːd/ (n) bưu thiếp symbol /ˈsɪm.bəl/ (n) biểu tượng tower /taʊər/ (n) tháp UNESCO World Heritage /wɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ/ (n) Di sản thế giới được UNESCO công nhận well-known /wel-nəʊn/ (adj) nổi tiếng I. Possessive adjective and Possessive pronoun (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu) Tính từ sở hữu đứng trước một danh từ trong khi đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ (đứng đầu câu) hoặc làm tân ngữ (đứng cuối câu). Ví dụ: This is your bicycle (Đây là xe đạp của bạn) This is yours (Đây là của bạn) Mine is blue (Cái của tôi màu xanh dương) The blue bicycle is mine. (Xe đạp màu xanh dương là của tôi) Đại từ sở hữu được dùng để thay cho một cụm từ. Ví dụ: This is your bicycle (Đây là xe đạp của bạn) This is yours (Đây là của bạn) “yours” thay thế cho “your bicycle” Các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng trong bảng sau Personal pronoun Possessive adjectives Possessive pronoun I My Mine You Your Yours He His His She Her Hers It its Its We Our Ours VOCABULARY GRAMMAR CITIES OF THE WORLD Unit 9