Nội dung text TEST 2 - Unit 4- GV
Tạm dịch: The sustainable transformation of our increasingly complex urban environments requires immediate collective action from governmental bodies, corporate entities, and individual citizens alike. (Việc chuyển đổi bền vững các môi trường đô thị ngày càng phức tạp của chúng ta đòi hỏi hành động tập thể ngay lập tức từ các cơ quan chính phủ, các tổ chức doanh nghiệp và cả các công dân cá nhân.) Question 2:A. investments B. commitments C. contributions D. advancements Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. investments – SAI – “Investments” mang nghĩa “các khoản đầu tư”, thường ám chỉ tiền hoặc tài sản được bỏ vào dự án với kỳ vọng sinh lời tài chính. Trong ngữ cảnh câu này, công ty nói về việc góp phần vào các sáng kiến phát triển bền vững nói chung, không hẳn là đầu tư tài chính. Nếu dùng “investments”, câu sẽ bị giới hạn về nghĩa, thiên về tài chính, không bao quát các hoạt động phi tiền tệ như lập kế hoạch, cải thiện hạ tầng xanh, hay đóng góp nhân lực. B. commitments – SAI – “Commitments” nghĩa là “cam kết”, nhấn mạnh đến lời hứa hoặc trách nhiệm thực hiện. Mặc dù có thể hợp nghĩa, nhưng từ này thiếu tính cụ thể về góp phần thực tế. Câu nhấn mạnh các đóng góp thực tiễn vào dự án bền vững, nên chỉ dùng “commitments” sẽ hơi trừu tượng và kém cụ thể. C. contributions – ĐÚNG – “Contributions” mang nghĩa góp phần, đóng góp, bao quát cả vật chất, nhân lực, và sáng kiến. Đây là từ chính xác để mô tả những gì công ty đã thực hiện nhằm hỗ trợ các sáng kiến bền vững ở nhiều thành phố lớn trên toàn thế giới. Nó vừa ngữ pháp chuẩn, vừa phù hợp ngữ nghĩa tổng thể, không giới hạn trong phạm vi tài chính hay lời hứa. D. advancements – SAI – “Advancements” nghĩa là “tiến bộ, sự phát triển”, ám chỉ kết quả đạt được hơn là hành động góp phần. Dùng từ này sẽ khiến câu mang nghĩa những tiến bộ mà công ty đạt được, thay vì nhấn mạnh hành động đóng góp thực tế vào dự án bền vững, dẫn đến lệch nghĩa so với mục đích ban đầu của văn bản. Tạm dịch: Our forward-thinking company takes great pride in making substantial contributions to sustainable development initiatives throughout diverse major metropolitan areas worldwide. (Công ty tiên phong của chúng tôi tự hào đóng góp đáng kể vào các sáng kiến phát triển bền vững trên khắp nhiều thành phố lớn khác nhau trên toàn thế giới.) Question 3:A. that B. which C. who D. whom Giải Thích: Kiến thức về MĐQH A. that – ĐÚNG – “Cities that consistently implement innovative green infrastructure solutions” là một mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause), bổ nghĩa cho danh từ “cities”. Cấu trúc này hoàn toàn phù hợp về ngữ pháp và nghĩa, nhấn mạnh các thành phố đang thực sự áp dụng các giải pháp hạ tầng xanh. Dùng “that” trong trường hợp này là tự nhiên và chuẩn, giúp câu liền mạch, không tạo dư thừa từ hay nhầm lẫn về vai trò của mệnh đề quan hệ. B. which – SAI – “Which” thường dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) và cần dấu phẩy tách ra. Nếu thay “that” bằng “which” mà không có dấu phẩy, câu sẽ sai ngữ pháp. Hơn nữa, ở đây, mệnh đề quan hệ cần xác định chính xác nhóm thành phố đang áp dụng giải pháp xanh, nên “that” mới phù hợp.