Nội dung text 50 mẫu câu trả lời trong tiếng trung nghe như người bản xứ
50 Mẫu Câu Trả Lời Trong Tiếng Trung Nghe Như Người Bản Xứ mandarincorner.org/vietnamese 1 1 Nǐ zuìjìn zěnmeyàng? 你最近怎么样? Dạo này bạn thế nào rồi? Wǒ háishi lǎo yàngzi, nǐ ne? 我还是老样子,你呢? Mình vẫn vậy thôi, bạn thì sao? 2 Tā zěnme hái bù lái? 他怎么还不来? Sao cậu ấy vẫn chưa tới nhỉ? Shuí zhīdào ne? 谁知道呢? Ai mà biết được? 3 Nǐ nánpéngyou zhīdào le kěndìng huì bù gāoxìng de. 你男朋友知道了肯定会不高兴的。 Bạn trai cậu mà biết được, chắc chắn cậu ấy sẽ không vui đâu. Nà yòu zěnmeyàng ne? 那又怎么样呢? Thế thì có làm sao? 4 Nǐ yīgèrén néng gǎodìng ma? 你一个人能搞定吗? Một mình cậu liệu có làm nổi không? Xiǎocài yī dié! 小菜一碟! Chuyện dễ ợt! (Chuyện nhỏ như con thỏ!)
50 Mẫu Câu Trả Lời Trong Tiếng Trung Nghe Như Người Bản Xứ mandarincorner.org/vietnamese 2 5 Nǐ de jiǎo zěnme le? 你的脚怎么了? Chân cậu sao vậy? Méishénme dàbùliǎo de, zhǐshì niǔ le yīxià. 没什么大不了的,只是扭了一下。 Không có gì to tát đâu, chỉ bị trẹo một chút thôi. 6 Tā shēngbìng le, suǒyǐ lái bùliǎo le. 他生病了,所以来不了了。 Anh ấy bị ốm rồi, nên không thể tới được. Hǎo, wǒ zhīdào le. 好,我知道了。 Ok, tôi hiểu rồi. 7 Wǒ gēn wǒ nánpéngyou fēnshǒu le. 我跟我男朋友分手了。 Mình chia tay với bạn trai rồi. Bù huì ba! 不会吧! Không đời nào! (Không thể nào!) 8 Wǒ hǎo pà wǒ shìyòngqī guò bùliǎo. 我好怕我试用期过不了。 Mình sợ không qua nổi thời gian thử việc mất. Bié dānxīn le. Wǒ xiāngxìn nǐ kìyǐ de. 别担心了。我相信你可以的。 Đừng lo lắng. Mình tin chắc cậu có thể làm được.
50 Mẫu Câu Trả Lời Trong Tiếng Trung Nghe Như Người Bản Xứ mandarincorner.org/vietnamese 3 9 Míngtiān nǐ néng bāng wǒ bānjiā ma? 明天你能帮我搬家吗? Ngày mai bạn có thể giúp tôi chuyển nhà không? Méi wèntí! 没问题! Không thành vấn đề! 10 Bù hǎoyìsi, wǒ chídào le. 不好意思,我迟到了。 Thật ngại quá, tôi đến muộn. Méishìr! 没事儿! Không sao đâu! 11 Bù hǎoyìsi, wǒ wàng le. 不好意思,我忘了。 Thật ngại quá, tôi quên mất rồi. Méiguānxi! 没关系! Không sao đâu! 12 Nǐ xiǎng chī zhōngcān háishi xīcān? 你想吃中餐还是西餐? Bạn muốn ăn đồ ăn Trung hay đồ ăn Tây? Suíbiàn ba. 随便吧。 Sao cũng được.