PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4--第十六课.pptx

教学内容和目 标 主 题 人生哲理、经验 语言 点 (2)短文:“一切从现在做起”“天外有天,人外有人” (1)对话:申请留学、成功的经验、如何拒绝别人 (1)“可”表示强调 (2)“恐怕”表示“担心”“估计”“大概”、“也许” ※辨析“恐怕”和“怕”的异同 (4)“拿……来说”引入要说明的事物或情况 词 汇 (1)掌握本课30个四级大纲词汇的意义和用法 重点词语:报名、参观、激动、失望、礼貌、原谅、同情、马虎、 自信、重视、尊重 (2)了解1个非大纲词汇的意义:代表 学生能够了解并掌握 (3)“到底”表示“一直到结束、到终点”“进一步探究”的意思 (5)“敢”表示有把握做某事 (3)理解“重”字的组词规律及在词汇中的意义
HSK 4 Standard Course Lesson 16
《HSK标准教程4--第十六课》 HSK Standard Course 4 Lesson 16 Lesson 16 Life can be better 第16课 生活可以更美好 dì shí liù kè shēnɡ huó kě yǐ ɡènɡ měi hǎo 课文 1 Part 1
赶 v. to rush for, to hurry gǎn 管理 v. to manage, to administer ɡuǎn lǐ 批评 v. to criticize pī pínɡ 表扬 v. to praise, to commend biǎo yánɡ 怀疑 v. to suspect, to doubt huái yí 故意 adv. intentionally, on purpose ɡù yì 复 习 Revie w

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.