Nội dung text Test 1 - UNIT 1 - GV.docx
tập thể dục buổi sáng đều đặn”. Trong câu, cụm này làm chủ ngữ và phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh quảng bá lối sống lành mạnh. Tạm Dịch: Consistent morning exercise routines can add years to your life while improving your overall well-being. (Thói quen tập thể dục buổi sáng đều đặn có thể giúp bạn sống lâu hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể.) Question 3:A. adopting B. which adopted C. adopted D. was adopted Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. adopting: Đây là dạng phân từ hiện tại (present participle) của “adopt”. Cấu trúc này được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Nghĩa đầy đủ là: “People who are adopting the philosophy…”. Dùng rất đúng ngữ pháp và văn phong, đồng thời phù hợp với thì hiện tại (“experience”) trong mệnh đề chính. B. which adopted: Sai ở hai điểm: thứ nhất, “which” không thể thay thế cho “people” vì “which” chỉ dùng cho vật, không dùng cho người. Thứ hai, “adopted” là thì quá khứ, trong khi toàn câu dùng thì hiện tại (“experience”), nên không khớp thì. C. adopted: Đây là dạng quá khứ của động từ “adopt”, nhưng không rõ ràng trong cấu trúc. Không thể đứng riêng sau danh từ “people” để làm chức năng mô tả. Nếu muốn mô tả ở dạng rút gọn bị động thì phải dùng “adopted” với một chủ thể bị tác động, nhưng ở đây “people” là chủ thể chủ động. D. was adopted: Đây là cấu trúc bị động ở thì quá khứ, hoàn toàn không phù hợp vì “people” là chủ thể thực hiện hành động, không phải là đối tượng bị “adopt”. Tạm Dịch: People adopting the Quantum Aging philosophy experience remarkable improvements in energy levels. (Những người áp dụng triết lý Lão hóa lượng tử sẽ có sự cải thiện đáng kể về mức năng lượng.) Question 4:A. to B. for C. with D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: Đây là giới từ đúng theo cấu trúc chuẩn của động từ "explain". Trong tiếng Anh, "explain something to someone" là cách diễn đạt chính xác. Ở đây, "explain longevity secrets to participants" (giải thích bí quyết trường thọ cho những người tham gia) hoàn toàn hợp lý cả về ngữ pháp và nghĩa. Tạm Dịch: Our coaches explain longevity secrets to participants during each personalized session. (Huấn luyện viên của chúng tôi sẽ giải thích bí quyết trường thọ cho người tham gia trong mỗi buổi học cá nhân.) Question 5:A. bring B. take C. do D. get Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. get: Đây là lựa chọn đúng. “Get back on your feet” là thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là hồi phục sau một thời gian gặp khó khăn – về sức khỏe, tinh thần hoặc tài chính. Trong câu này, nó thể hiện việc quay lại trạng thái khỏe mạnh sau thời gian bỏ bê bản thân, rất phù hợp với nội dung. Tạm Dịch: Our experts will help you get back on your feet after years of neglecting your health and wellness needs. (Các chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn lấy lại sức khỏe sau nhiều năm bỏ bê nhu cầu sức khỏe và thể chất của mình.) Question 6:A. Living B. To live C. To living D. live Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
D. other: “Other” là tính từ, luôn đi kèm với danh từ phía sau (ví dụ: other methods, other people). Trong câu, từ cần điền đứng sau giới từ “from” và không đi kèm danh từ, nên việc dùng tính từ “other” ở đây khiến câu thiếu thành phần ngữ pháp cần thiết, làm mất cấu trúc hoàn chỉnh. Tạm Dịch: Modern wellness practices differ from others in their focus on long-term health outcomes rather than quick fixes. (Các phương pháp chăm sóc sức khỏe hiện đại khác ở chỗ chúng tập trung vào kết quả sức khỏe lâu dài thay vì các giải pháp tạm thời.) Question 8:A. working on B. thinking over C. going through D. looking into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. working on: Cụm “work on something” thường mang nghĩa là “làm việc để cải thiện hoặc hoàn thiện một cái gì đó”. Tuy nhiên, “how lifestyle choices affect our longevity” là một vấn đề nghiên cứu, không phải một nhiệm vụ cụ thể để “làm”. Do đó, dùng “working on” sẽ không khớp với bản chất hành động mang tính tìm hiểu, khám phá trong khoa học. B. thinking over: Cụm này mang nghĩa là “cân nhắc kỹ lưỡng, suy nghĩ cẩn thận”. Dùng cho các quyết định hoặc lựa chọn cá nhân hơn là cho hoạt động nghiên cứu học thuật có hệ thống. “Scientists are thinking over how…” nghe có vẻ cảm tính, không phù hợp với ngữ cảnh phân tích khoa học. C. going through: “Go through” có thể có nghĩa là “xem xét kỹ”, nhưng thường dùng với tài liệu, văn bản hoặc dữ liệu – không phù hợp khi chủ thể là một câu hỏi phức tạp như “how lifestyle choices affect our longevity”. D. looking into: “Look into something” mang nghĩa là “điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề”. Đây là cách diễn đạt học thuật chính xác khi nói về hành vi của nhà khoa học đang khám phá mối liên hệ giữa lối sống và tuổi thọ. Từ này vừa thể hiện sự chủ động, vừa mang sắc thái phân tích sâu – hoàn toàn khớp với văn cảnh. Tạm Dịch: Scientists are constantly looking into how lifestyle choices affect our longevity and quality of life. (Các nhà khoa học liên tục nghiên cứu xem lối sống ảnh hưởng thế nào đến tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của chúng ta.) Question 9:A. methods B. discoveries C. theories D. publications Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. methods: “Methods” là các cách thức hoặc kỹ thuật để thực hiện điều gì đó. Tuy nhiên, phương pháp không “tiết lộ” điều gì cả. Chủ ngữ của động từ “have revealed” phải là kết quả nghiên cứu hoặc phát hiện khoa học, chứ không phải công cụ thực hiện nghiên cứu. B. discoveries: “Discoveries” là các phát hiện mới – những điều chưa từng biết đến trước đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, đây là từ phù hợp để nói về các kết luận mang tính đột phá hoặc thông tin mới mẻ mà các nhà khoa học vừa công bố. Nó là chủ thể hoàn hảo cho động từ “have revealed”. C. theories: “Theories” là các lý thuyết – tức là các hệ thống ý tưởng hoặc mô hình được xây dựng sau quá trình tổng hợp, không nhất thiết là các phát hiện cụ thể. Dùng “theories” sẽ làm lệch nghĩa sang hướng trừu tượng hơn, không phù hợp với cụm “have revealed” vốn yêu cầu kết quả mang tính minh chứng cụ thể.