PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Bảng Từ Trọng Tâm Từ Đề Thi Thử XPS



Học Tiếng Anh Không Quạu Tâm Huyết Kiến Tạo Tương Lai 57 separate verb /ˈsep.ər.eɪt/ tách biệt 58 recyclable adj /rɪˈsaɪ.klə.bəl/ có thể tái chế 59 contribute verb /kənˈtrɪb.juːt/ đóng góp 60 curiosity noun /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ sự tò mò 61 versatile adj /ˈvɜː.sə.taɪl/ đa tài, linh hoạt 62 apprentice noun /əˈpren.tɪs/ người học việc 63 renowned adj /rɪˈnaʊnd/ nổi tiếng 64 masterpiece noun /ˈmɑː.stə.piːs/ kiệt tác 65 anatomy noun /əˈnæt.ə.mi/ giải phẫu học 66 engineering noun /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ kỹ thuật 67 emotion noun /ɪˈməʊ.ʃən/ cảm xúc 68 sketch noun/verb /sketʃ/ bản phác thảo; phác họa 69 cadaver noun /kəˈdæv.ər/ xác chết (dùng trong giải phẫu) 70 invention noun /ɪnˈven.ʃən/ phát minh 71 helicopter noun /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ máy bay trực thăng 72 diving suit noun /ˈdaɪ.vɪŋ suːt/ bộ đồ lặn 73 perfectionism noun /pəˈfek.ʃən.ɪ.zəm/ chủ nghĩa hoàn hảo 74 incomplete adj /ˌɪn.kəmˈpliːt/ chưa hoàn thành 75 legacy noun /ˈleɡ.ə.si/ di sản 76 achievement noun /əˈtʃiːv.mənt/ thành tựu 77 public speaking noun /ˌpʌb.lɪk ˈspiː.kɪŋ/ diễn thuyết trước đám đông 78 confidence noun /ˈkɒn.fɪ.dəns/ sự tự tin 79 debate noun /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận 80 assignment noun /əˈsaɪn.mənt/ nhiệm vụ 81 flexibility noun /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ sự linh hoạt 82 vibrant adj /ˈvaɪ.brənt/ sôi động 83 infrastructure noun /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ cơ sở hạ tầng 84 startup noun /ˈstɑːt.ʌp/ công ty khởi nghiệp 85 rental noun /ˈren.təl/ tiền thuê 86 evolve verb /ɪˈvɒlv/ phát triển, tiến hóa

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.