PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C3 - 2 KHAI CAN BAC HAI VOI PHEP NHAN VA PHEP CHIA.docx

KHAI CĂN BẬC HAI VỚI PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA A. TRỌNG TÂM KIẾN THỨC 1. Khai căn bậc hai với phép nhân Với A , B là các biểu thức không âm, ta có ABAB * Lưu ý: Kết quả trên có thể mở rộng cho nhiều biểu thức khoong âm, chẳng hạn: ABCABC (với 0A ; 0B ; 0C ) 2. Khai căn bậc hai Nếu A , B là các biểu thức với 0A ; 0B thì AA BB * Chú ý: Nếu 0A ; 0B ; 0C thì 222ABCABC B. Các dạng bài tập Dạng 1: Khai căn một tích Bài 1: Áp dụng quy tắc về căn bậc hai của một tích, hãy tính a) 8149 b) 25121 c) 222235 d) 251,21 e) 36090 f) 0,1664 g) 38,110 h) 12,1160 Lời giải a) 814981499763 b) 251212512151155 c) 22222223523523530 d) 251,21251,2151,15,5 e) 36090369100369100630180 f) 0,16640,16640,483,2 g) 3228,1108,11010811091090 h) 12,1160121161211611444 Bài 2: Áp dụng quy tắc về căn bậc hai của một tích, hãy tính:
a) 25004,90,9 b) 122501,2 c) 224140 d) 816,252,2581 Lời giải a) 25004,90,925499573105 b) 2122501,2122512122512560 c) 22414041404140819 d) 816,252,2581816,252,258149218 . Bài 3: a) Tính nhanh 2549 b) Phân tích thành nhân tử 4aba (với 0a ; 0b ). Lời giải a) Ta có 222549575735 b) Theo giả thiết 0a , 0b do đó ta có: 44abaab . Bài 4: Rút gọn các biểu thức sau: a) 38510aabb b) 2182a với 2a c) 2225ab (với 0a ; 0b ) Lời giải a) 23242285108510400aabbabab220ab b) 222182292292aaa 232322aa (vì 2a ) c) 22222222255555ababababab (với 0a ; 0b ) Dạng 2: Nhân các căn bậc hai Bài 5: Áp dụng quy tắc về căn bậc hai của một tích, hãy tính: a) 520 b) 9 2 8
c) 7250 d) 12,80,2 e) 273 f) 375 Lời giải a) 52052010010 b) 9993 22 8842 c) 725072503610061060 d) 12,80,212,80,2640,0480,21,6 e) 273273819 f) 22375375353515 . Bài 6: Áp dụng quy tắc về căn bậc hai của một tích, hãy tính: a) 1,31013 b) 105,252 c) 4,93012 d) 2,8710 e) 40204,5 f) 2121 3252 Lời giải a) 1,310131,31013131313 b) 105,252105,252525252 c) 2224,930124,9301273273242 d) 2,87102,87102874772714 e) 40204,540204,5400920360 f) 2121212142 32523252255 Bài 7: Thực hiện phép tính a) 51255 b) 204555 c) 123273 d) 53151 Lời giải a) 5125551255551252525530
b) 204555100225251015520 c) 123273 = 324368191869318 d) 53151 = 55153514153 Bài 8: Thực hiện các phép tính a) 273 b) 282 c) 53275327 Lời giải a) 273 = 2272.7.337221310221 b) 2822282.8.22821622 c) 5327532722532725.34.747 Bài 9: Rút gọn biểu thức 146521 Lời giải Ta có: 146521273521 731027.3 27373 73.734 Bài 10: Rút gọn các biểu thức sau a) 520aa với 0a b) 327aa với 0a c) 153aa với 0a d) 520xx với 0x e) 3327aa với 0a f) 355abab với 0a ; 0b Lời giải a) 520aa225.20100.100.10.10aaaaaa (vì 0a ) b) 327aa223.78181.99aaaaaa (vì 0a ) c) 153aa2215.33..535aaaa (vì 0a ) d) 520xx 225.201001010xxxxx với 0x

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.