Nội dung text (Family, Home & Geography)- TUẦN 4 - HS.docx
TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU CƠ BẢN BẢNG TỪ TUẦN 4 BẢNG TỪ BUỔI 1 STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Metal /ˈmet̬.əl/ n kim loại 2 Detecting Detect Detector /dɪˈtektɪŋ/ /dɪˈtekt/ /dɪˈtek.tɚ/ a v n có khả năng phát hiện phát hiện người dò ra, người phát hiện ra, máy dò 3 Treasure /ˈtreʒ.ɚ/ n tài sản, châu báu, kho báu 4 Shovel /ˈʃʌv.əl/ n cái xẻng 5 Move Movement Moving Movable /muːv/ /ˈmuːv.mənt/ /ˈmuː.vɪŋ/ /ˈmuː.və.bəl/ v n a a di chuyển sự chuyển động cảm động, thương tâm có thể di chuyển 6 Martial art /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/ np võ thuật 7 Confident Confidence Confidential /ˈkɑːn.fə.dənt/ /ˈkɑːn.fə.dəns/ /ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl/ a n a tự tin sự tin tưởng, sự tin cậy tuyệt mật 8 Imagination /ɪˌmædʒ.əˈneɪ.ʃən/ n trí tưởng tượng 9 Entertain Entertainment Entertaining /en.t̬ɚˈteɪn/ /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/ /en.t̬ɚˈteɪ.nɪŋ/ v n a giải trí, mua vui sự giải trí thú vị, mang tính giải trí 10 Leisure /ˈliː.ʒɚ/ n thời gian rỗi