Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 3.docx Giải Chi Tiết.docx
SECOND SEMESTER FINAL EXAM TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Extinction Stops With You - Be The Breaking Point Nature is calling for help, and we must respond. Every small action counts in protecting our environment. The (1)_________ work tirelessly to save endangered species. When you step into the wild, the beautiful forest landscape brings peace to our souls. The animals (2)_________ in these forests need our immediate protection before it's too late. Our team sends updates about conservation (3)_________ local communities. With species disappearing at an alarming rate, it's time to (4)_________ matters into our own hands. Saving wildlife requires everyone's participation and (5)_________ to change. The future of our planet's biodiversity lies in our actions today. Join us in this meaningful journey (6)_________ what remains of our natural heritage. Together, we can turn the tide and create a better tomorrow for all species. Your choice matters - be the change you want to see! Question 1:A. rangers dedicated wildlife B. wildlife dedicated rangers C. dedicated wildlife rangers D. rangers wildlife dedicated Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ C. dedicated wildlife rangers: Đúng. Tính từ "dedicated" đứng trước danh từ "wildlife rangers", tạo thành một cụm danh từ hợp lý nghĩa là "những người kiểm lâm tận tâm cứu các loài động vật hoang dã". Tạm Dịch: Nature is calling for help, and we must respond. Every small action counts in protecting our environment. The dedicated wildlife rangers work tirelessly to save endangered species. (Thiên nhiên đang kêu cứu và chúng ta phải đáp lại. Mỗi hành động nhỏ đều có ý nghĩa trong việc bảo vệ môi trường của chúng ta. Những người kiểm lâm tận tụy làm việc không biết mệt mỏi để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) Question 2:A. living B. which lived C. lived D. was lived Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. living: Đúng. Đây là dạng hiện tại phân từ (present participle) và có thể rút gọn từ mệnh đề quan hệ "which are living". Câu này trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn khi rút gọn mệnh đề. Tạm Dịch: When you step into the wild, the beautiful forest landscape brings peace to our souls. The animals living in these forests need our immediate protection before it's too late. (Khi bạn bước vào thế giới hoang dã, cảnh quan rừng tươi đẹp mang lại sự bình yên cho tâm hồn chúng ta. Các loài động vật sống trong những khu rừng này cần được chúng ta bảo vệ ngay lập tức trước khi quá muộn.) Question 3:A. for B. to C. at D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for: Không hợp lý trong ngữ cảnh này.
B. to: Đúng. "To" là giới từ thích hợp, có nghĩa là gửi thông tin cập nhật về bảo tồn tới cộng đồng địa phương. C. at: Không hợp lý, vì "at" chỉ một vị trí, không phải là hướng đi của hành động. D. in: Cũng không chính xác trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Our team sends updates about conservation to local communities. (Nhóm của chúng tôi gửi thông tin cập nhật về bảo tồn tới cộng đồng địa phương.) Question 4:A. bring B. hand C. do D. take Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. take: Đúng. "Take matters into our own hands" là một thành ngữ có nghĩa là "đảm nhận trách nhiệm" hoặc "thực hiện hành động". Tạm Dịch: With species disappearing at an alarming rate, it's time to take matters into our own hands. (Khi các loài sinh vật đang biến mất ở mức báo động, đã đến lúc chúng ta phải tự mình hành động.) Question 5:A. committed B. commit C. commitment D. committedly Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. committed: Không hợp ngữ pháp, thiếu danh từ. B. commit: Không hợp ngữ pháp vì "commit" là động từ, cần danh từ trong câu này. C. commitment: Đúng. "Commitment to change" có nghĩa là sự cam kết thay đổi. D. committedly: Không phù hợp, "committedly" là trạng từ, không thể dùng ở đây. Tạm Dịch: Saving wildlife requires everyone's participation and commitment to change. (Việc bảo vệ động vật hoang dã đòi hỏi sự tham gia và cam kết thay đổi của mọi người.) Question 6:A. protecting B. protect C. to protecting D. to protect Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. protecting: Câu này thiếu giới từ hoặc động từ bổ sung, không hợp ngữ pháp. B. protect: "To protect" là cách dùng đúng sau giới từ "to". C. to protecting: Không đúng vì sau "to" trong trường hợp này cần là động từ nguyên thể (chứ không phải dạng V-ing). D. to protect: Đúng. "To protect" là dạng động từ nguyên thể sau giới từ "to". Tạm Dịch: The future of our planet's biodiversity lies in our actions today. Join us in this meaningful journey to protect what remains of our natural heritage. (Tương lai của sự đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta nằm ở hành động của chúng ta ngày hôm nay. Hãy tham gia cùng chúng tôi trong hành trình ý nghĩa này để bảo vệ những gì còn sót lại của di sản thiên nhiên.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. FAMILY FOREST QUEST Join us for an exciting adventure in the heart of nature! Date: Every Sunday Time: 9 AM - 4 PM Location: Green Valley Forest Park
C. wilderness: Đúng. "Wilderness" có nghĩa là vùng hoang dã, tự nhiên, phù hợp với bối cảnh nơi có thác nước và hang động. D. neighborhood: "Neighborhood" có nghĩa là khu phố, không phù hợp khi nói về một khu vực thiên nhiên. Tạm Dịch: The wilderness offers various attractions including waterfalls and caves. (Khu vực hoang dã này có nhiều điểm tham quan hấp dẫn, bao gồm thác nước và hang động.) Question 10:A. in spite of B. in accordance with C. on account of D. with regard to Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. in spite of: "In spite of" có nghĩa là mặc dù, không hợp lý trong ngữ cảnh này. B. in accordance with: Đúng. "In accordance with" có nghĩa là phù hợp với, đúng với, hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về các hoạt động được tổ chức dựa trên điều kiện thời tiết. C. on account of: "On account of" có nghĩa là vì lý do, không hợp lý trong câu này. D. with regard to: "With regard to" có nghĩa là liên quan đến, nhưng không chính xác như "in accordance with" trong trường hợp này. Tạm Dịch: We organize activities in accordance with weather conditions. (Chúng tôi tổ chức các hoạt động phù hợp với điều kiện thời tiết.) Question 11:A. shelters B. supplies C. equipment D. furniture Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. shelters: Đúng. "Shelters" có nghĩa là nơi trú ẩn, phù hợp vì đây là một khu cắm trại, nơi cung cấp chỗ ở cho người tham gia. B. supplies: "Supplies" nghĩa là đồ tiếp tế, không phù hợp với ngữ cảnh về nơi trú ẩn. C. equipment: "Equipment" là dụng cụ, không hoàn toàn phù hợp khi nói về việc cung cấp chỗ ở. D. furniture: "Furniture" nghĩa là đồ nội thất, không phù hợp trong ngữ cảnh ngoài trời như vậy. Tạm Dịch: The campsite provides shelters for all participants. (Khu cắm trại cung cấp nơi trú ẩn cho tất cả người tham gia.) Question 12:A. Plenty B. Much C. Few D. Several Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. Plenty: Đúng. "Plenty" có nghĩa là nhiều, dư dả, rất phù hợp khi nói về đồ ăn thức uống sẽ có đủ cho mọi người. B. Much: "Much" chỉ lượng lớn nhưng dùng cho danh từ không đếm được, không phù hợp với "refreshments" (đồ ăn nhẹ có thể đếm được). C. Few: "Few" có nghĩa là ít, không phù hợp khi nói về đồ ăn thức uống phải đủ cho tất cả mọi người. D. Several: "Several" có nghĩa là vài, không đủ mạnh để diễn tả số lượng "nhiều" trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Plenty of refreshments will be available for everyone. (Sẽ có rất nhiều đồ uống giải khát dành cho mọi người.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: