PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4.docx

_________________________________________________________________________________________________ I learn smart world - Lessons UNIT 4: GRADUATION AND CHOOSING A CAREER A. VOCABULARY n: noun (danh từ) v phr: verb phrase (nhóm chữ động từ) adj: adjective (tính từ) det: determiner (từ hạn định) v: verb (động từ) sb: somebody (1 người nào đó) adv: adverb (trạng từ) sth: something (1 điều gì đó) c: collocation (nhóm từ cố định) one’s: dùng thay thế cho 1 tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their…) tương ứng với chủ từ ip: indefinite pronoun (đại từ bất định) id: idiom (thành ngữ) ex: exclamation (thán từ) ia: indefinite adjective (tính từ bất định) LESSON 1 (P. 39, 40, 41, 42) Part 1 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - graduation - graduate - n - v - /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ - /ˈɡrædʒ.u.ət/ - sự tốt nghiệp - tốt nghiệp 2 - choose (chose- chosen) - choice - v - n - /tʃuːz/ - /tʃɔɪs/ - chọn lựa - sự chọn lựa 3 career n /kəˈrɪr/ nghề nghiệp, sự nghiệp 4 - help - help out - v - vp /help/ - giúp (dùng trong mọi tình huống khi bạn muốn nói về việc giúp đỡ ai đó) - giúp (giúp đỡ một phần công việc hoặc một tình huống khó khăn) Ex: - He helped me carry the boxes. (Anh ấy đã giúp tôi mang những chiếc hộp.) - Thanks for helping out with the event yesterday. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ với sự kiện ngày hôm qua.) 5 carry out vp /ˈker.i - aʊt/ tiến hành 6 fill out vp / fɪl - aʊt/ điền vào (đơn) 7 deal with vp /diːl - wɪð/ giải quyết 8 get together vp /ɡet - təˈɡeð.ɚ/ họp mặt, tụ họp 9 catch up on vp /kætʃ - ʌp - ɑːn/ bù đắp; bổ sung (hoàn thành hoặc cập nhật những gì còn thiếu hoặc đã bỏ lỡ) 10 figure out vp /ˈfɪɡ.jɚ - aʊt/ tìm ra; hiểu ra 11 put on vp /pʊt - ɑːn/ tổ chức, mặc (quần,


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.