Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 21.docx
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT HÀ NỘI THEO CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 ĐỀ MINH HỌA Môn thi: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 04 trang) Mã đề: 07 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. erode B. exotic C. decision D. checkout A. erode /ɪˈroʊd/, B. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/, C. decision /dɪˈsɪʒən/, D. checkout /ˈtʃɛkaʊt/ Đáp án: D Question 2. A. tense B. decision C. skill D. house-keeping A. tense /tɛns/ B. decision /dɪˈsɪʒən/ C. skill /skɪl/ D. house-keeping /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ Khác biệt: B. decision Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3: A. affordable B. reliable C. acceptable D. fashionable Question 3: A. affordable, B. reliable, C. acceptable, D. fashionable A. affordable /əˈfɔːrdəbl/ B. reliable /rɪˈlaɪəbl/ C. acceptable /əkˈsɛptəbl/ D. fashionable /ˈfæʃənəbl/ Khác biệt: D. fashionable (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Question 3. A. minority B. expedition C. technology D. commitment Question 3: A. minority, B. expedition, C. technology, D. commitment A. minority /maɪˈnɒrɪti/ B. expedition /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ C. technology /tɛkˈnɒlədʒi/ D. commitment /kəˈmɪtmənt/ Khác biệt: D. commitment (Trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ ba) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Many Vietnamese people now __________ more international foods, such as pizza and sushi. A. avoid B. dislike C. enjoy D. forget Question 5. Many Vietnamese people now __________ more international foods, such as pizza and sushi. A. avoid (tránh) B. dislike (không thích) C. enjoy (thích) D. forget (quên) Đáp án: C. enjoy Giải thích: Nhiều người Việt Nam hiện nay "enjoy" (thích) nhiều món ăn quốc tế hơn, như pizza và sushi.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Question 6. While they ___________ in London, they noticed different accents of English. A. were living B. live C. lived D. are living Question 6. While they ___________ in London, they noticed different accents of English. A. were living B. live C. lived D. are living Đáp án: A. were living Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn ("were living") diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác chen vào ("noticed"). Dấu hiệu: "While" (trong khi) chỉ hành động đang diễn ra trong quá khứ. Question 7. His new explanation was ___________ than the previous one. A. clearer B. the clearest C. more clear D. as clear His new explanation was ___________ than the previous one. (Giải thích mới của anh ấy ___________ hơn cái trước.) A. clearer - rõ ràng hơn B. the clearest - rõ ràng nhất C. more clear - rõ ràng hơn D. as clear - rõ ràng như Đáp án đúng: A. clearer Giải thích: Câu này so sánh sự rõ ràng của hai giải thích. "Clearer" cho thấy giải thích mới rõ ràng hơn cái trước. Question 8. If we ___________ enough food and drinks, we ___________ the party enjoyable for everyone. A. prepare/will make B. prepares/making C. preparing/will makes D. will prepare/make A. prepare/will make (Nếu chúng ta chuẩn bị đủ thức ăn và đồ uống, chúng ta sẽ làm bữa tiệc trở nên vui vẻ cho mọi người.) Chuẩn bị tốt sẽ làm cho bữa tiệc thành công. Question 9. Tom is telling his friend about his new car. Tom: "I just bought a new electric car!" Sarah: “_______________” A. I don’t know much about cars. B. That’s great! How does it drive? C. I prefer gasoline cars. D. I’m sure it’s expensive. Tom và Sarah: "Tôi vừa mua một chiếc xe điện mới!" A. Tôi không biết nhiều về xe cộ. B. Thật tuyệt! Nó chạy như thế nào? C. Tôi thích xe chạy bằng xăng hơn. D. Tôi chắc rằng nó đắt tiền. Sarah: B. Thật tuyệt! Nó chạy như thế nào? Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự quan tâm và mong muốn tìm hiểu thêm. Question 10. My wedding day is a day ________ I will never forget. A. on which B. that C. when D. whom My wedding day is a day __________ I will never forget. A. on which Cấu trúc: "On which" dùng trong mệnh đề quan hệ chỉ thời gian. Giải thích: "On which" thay thế cho từ "day", ngày cưới mà tôi sẽ không bao giờ quên. Question 11. He has a good sense of ______________. He makes his Classmates laugh all the time. A. humour B. time C. style D. direction He has a good sense of ______________. He makes his classmates laugh all the time.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Dịch: Anh ấy có một khiếu ______________ tốt. Anh ấy làm cho các bạn cùng lớp cười suốt. A. humour (hài hước) B. time (thời gian) C. style (phong cách) D. direction (hướng đi) Đáp án: A. humour Giải thích: "Sense of humour" chỉ khả năng tạo ra sự hài hước. Question 12. The concert was amazing, with ____________ different genres performed throughout the evening. A. several B. a few C. some D. much The concert was amazing, with ____________ different genres performed throughout the evening. Đáp án: A. several Cấu trúc: "with several + danh từ số nhiều" Giải thích: "Several" chỉ ra nhiều thể loại. Dịch: Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời, với một vài thể loại khác nhau được biểu diễn suốt buổi tối. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. Let's Stay Healthy! Good habits start with (13) ____________ choices. Eat good food and exercise for a better future. Talk about mental health to make (14) ____________ kinder community. Remember, every small step helps (15) ____________ make a healthier world for everyone. Join us today to support health and (16) ____________ up healthy habits! #StayHealthy #MentalHealth #Wellness Question 13: A. health B. healthy C. healthily D. healthiness Question 14: A. a B. an C. the D. Ø (no article) Question 15: A. to B. for C. in D. at Question 16: A. take B. put C. keep D. give Câu 13: "những lựa chọn khỏe mạnh" B. healthy (khỏe mạnh): Từ "healthy" là tính từ, phù hợp để mô tả danh từ "choices" (lựa chọn). Các lựa chọn khác (A. health, C. healthily, D. healthiness) không phù hợp ngữ pháp trong câu này. Câu 14: C. the "to make the kinder community" chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một cộng đồng cụ thể mà chúng ta muốn cải thiện. Câu 15: "để tạo ra một thế giới khỏe mạnh hơn" A. to (để): Câu này cần một giới từ chỉ mục đích, và "to" là lựa chọn đúng để kết nối với động từ "make." Câu 16: "duy trì thói quen lành mạnh" C. keep (duy trì): "keep up" có nghĩa là duy trì, rất phù hợp trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không truyền tải ý nghĩa tương tự. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. Social media is very popular nowadays. It's a way to connect with friends and share updates. __________. a. People only use social media to post pictures and messages. b. However, many users later feel that their privacy is not protected and they are not healthy. c. In the beginning, social media was new and not widely used.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! A. c-a-b B. a-c-b C. b-a-c D. c-b-a Question 18: Choose the sentence that you can end the text (in Question 17) most appropriately. A. But eventually social media has become a big part of everyone's daily life because of its convenience. B. Many people are trying to find better ways to communicate. C. Finally, social media is not popular among young people. D. People are moving back to older ways of communication. Câu 17: Chúng ta cần sắp xếp các câu sao cho tạo thành một đoạn văn logic, sau đó điền vào chỗ trống. Câu (c): "In the beginning, social media was new and not widely used" (Ban đầu, mạng xã hội mới và chưa được sử dụng rộng rãi). Đây là câu mở đầu, giới thiệu về thời điểm mạng xã hội mới xuất hiện. Câu (a): "People only use social media to post pictures and messages" (Đầu tiên, mọi người sử dụng mạng xã hội để đăng ảnh và tin nhắn). Sau khi giới thiệu về thời điểm mới xuất hiện, câu này miêu tả mục đích sử dụng ban đầu của mạng xã hội. Câu (b): " However, many users later feel that their privacy is not protected and they are not healthy." (Tuy nhiên, nhiều người lo lắng về quyền riêng tư không được bảo vệ và sự tiêu cực của người dùng). Câu này phù hợp làm câu cuối vì nói đến sự lo ngại về quyền riêng tư nhưng vẫn nhấn mạnh sự phổ biến của mạng xã hội. Như vậy, thứ tự hợp lý là c-a-b. Đáp án đúng: A. Câu 18: Để kết thúc đoạn văn một cách hợp lý, câu cuối nên tổng kết về vai trò của mạng xã hội trong cuộc sống hàng ngày. Trong các lựa chọn: A. But eventually social media has become a big part of everyone's daily life because of its convenience. (Nhưng cuối cùng phương tiện truyền thông xã hội đã trở thành một phần lớn trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người vì sự tiện ích.) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó tổng kết ý chính của đoạn văn. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: B nói về việc tìm cách giao tiếp mới, nhưng không phù hợp với nội dung đoạn văn. C và D đều nói về sự suy giảm sự phổ biến của mạng xã hội, trái ngược với nội dung đoạn văn. Đáp án đúng: A. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. Homelessness is a problem in many big cities in the world. It occurs when a part of the population docs not have any (19) ____________ place to call home. All over the world, there are hundreds of millions of people who spend at least some time of the year homeless. This is an issue that the authorities are trying to deal with. (20) ____________, there are more things dull each person can do to help those people. One of the things that you can do to help the homeless is to volunteer your time. (21) ____________ a lol of free time, you might go on an extended trip to help set up homes or improve an impoverished area. Even with just (22) ____________ a week, it is possible to make an (23) ____________ on your own city. You can also sign up to help at a (24) ____________ soup kitchen. Most cities have a mission of some kind serving food to the homeless and offering temporary shelters. Question 19: A. regularity B. regular C. regularly D. regularize Question 20: A. Although B. However C. Because D. So Question 21: A. If you had B. If you don’ have C. If you have D. If you didn’t have Question 22: A. much hours B. a little hours C. a few hours D. a lot of hours Question 23: A. impact B. result C. impacts D. results Question 24: A. local kitchen soup B. kitchen soup local C. soup kitchen local D. local soup kitchen Phân tích Đoạn văn Câu hỏi 19: Homelessness is a problem in many big cities in the world. It occurs when a part of the population does not have any (19) ____________ place to call home.