Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 10-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc
1 Đáp án: B. engage with Giải thích: Trong câu này, động từ "engage with" có nghĩa là "tham gia vào" hoặc "tương tác với", và nó rất phù hợp khi nói về việc học sinh tương tác với nội dung và mô phỏng. Các lựa chọn khác như "take off" (cất cánh, không phù hợp trong ngữ cảnh này), "focus on" (tập trung vào) và "think about" (suy nghĩ về) đều không hợp lý về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. Đoạn văn hoàn chỉnh: "AI also provides students with the ability to engage with interactive content and simulations..." Đáp án: C. classrooms Giải thích: Câu này cần một danh từ để chỉ "môi trường học" trong ngữ cảnh truyền thống. "Classrooms" (phòng học) là sự lựa chọn hợp lý nhất. "Applications" (ứng dụng) và "methods" (phương pháp) đều không hợp lý khi nói về môi trường học, và "styles" (phong cách) cũng không phù hợp. Đoạn văn hoàn chỉnh: "...previously impossible in traditional classrooms." Đáp án: B. Other Giải thích: "Other" là từ đúng trong ngữ cảnh này khi nói về các dạng khác của AI. "Others" (những cái khác) là một danh từ, không thể dùng trong cấu trúc này. "The others" cũng không phù hợp, vì không đề cập đến những thứ cụ thể trước đó. "One" cũng không hợp lý ở đây. Đoạn văn hoàn chỉnh: "Other forms of AI, such as virtual reality and augmented reality..." Đáp án: D. Thanks to scenarios for subjects like chemistry and biology, helping students to better understand abstract concepts. (9) forms of AI, such as virtual reality and augmented reality, allow for immersive learning experiences that bring textbooks to life. (10) these innovations, students can explore topics like ancient history or the solar system in a hands-on, interactive manner. The (11) of students adopting AI-based learning methods is steadily growing, reflecting the increasing value of these technologies in education. In the near future, students will likely find out even more (12) to incorporate AI into their studies, making education more accessible and efficient. Câu 7. A. take off B. engage with C. focus on D. think about Câu 8. A. applications B.styles C. classrooms D. methods Câu 9. A. Others B. Other C. The others D. One Câu 10. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Thanks to