PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C9GB_UNIT 2_HS.docx

Unit 2: CITY LIFE A-VOCABULARY Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. bustling (adj) /ˈbʌslɪŋ/ hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt 2. carry out (phrasal verb) /ˈkæri aʊt/ tiến hành, thực hiện 3. come down with (phrasal verb) /kʌm daʊn wɪð/ bị ốm, mắc bệnh 4. cut down on (phrasal verb) /kʌt daʊn ɒn/ cắt giảm 5. concrete jungle (noun) /ˈkɒŋkriːt/ ˈdʒʌŋɡl/ rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng) 6. congested (adj) /kənˈdʒestɪd/ tắc nghẽn (giao thông) 7. construction site (noun) /kənˈstrʌkʃn saɪt/ công trường xây dựng 8. downtown (noun) /ˈdaʊntaʊn/ khu trung tâm thành phố, thị trấn 9. entertainment centre (noun) /ˌentəˈteɪnmənt ˈsentə/ trung tâm giải trí 10. get around (phrasal verb) /ɡet əˈraʊnd/ đi xung quanh 11. hang out with (phrasal verb) /hæŋ aʊt wɪð/ đi chơi (cùng ai) 12. hygiene (noun) /ˈhaɪdʒiːn/ vệ sinh, vấn đề vệ sinh 13. itchy (adj) /ˈɪtʃi/ ngứa, gây ngứa 14. leftover (noun) /ˈleftəʊvə/ thức ăn thừa 15. liveable (adj) /ˈlɪvəbl/ đáng sống 16. metro (noun) /ˈmetrəʊ/ hệ thống tàu điện ngầm 17. packed with (adj) /pækt wɪð/ đông đúc 18. pricey (adj) /ˈpraɪsi/ đắt đỏ 19. process (verb) /ˈprəʊses/ xử lý 20. public amenities (noun) /ˈpʌblɪk əˈmiːnɪtiz/ những tiện ích công cộng 21. rush hour (noun) /ˈrʌʃ aʊər/ giờ cao điểm 22. sky train (noun) /skaɪ treɪn/ tàu điện trên không 23. traffic jam (noun) /ˈtræfɪk dʒæm/ nạn kẹt xe 24. =traffic congestion (noun) /ˈtræfɪk kənˈdʒɛsʧən/ xe điện 25. tram (noun) /træm/ tàu điện ngầm B-GRAMMAR-DOUBLE COMPARATIVES The + adj-er the + adj-er
The more +adj + S + V , the more +adj + S + V The less +adj the less +adj Ex: The earlier you start your homework, the easier it will be to finish it on time. The less expensive the product is, the more likely people will buy it.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.