Nội dung text MODULE 19 - Cách thành lập từ và Trật tự từ.pdf
1 MODULE 19: WORD FORMATION AND WORD ORDER (Cách thành lập từ và Trật tự từ) I. Cách thành lập từ (Word Formations) 1. Thành lập danh từ (Noun formations) a. Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố (suffixes) vào sau động từ (verb), danh từ (noun) hoặc tính từ (adjective). - VERB + ment/ al invest → investment (sự đầu tư) amuse → amusement (trò vui) approve → approval (sự tán thành) propose → proposal (lời đề nghị) - VERB + tion/ ation introduce → introduction (sự giới thiệu) invent → invention (sự phát minh) explain → explanation (lời giải thích) - VERB + ance / ence attend → attendance (sự tham dự) depend → dependence (sự phụ thuộc) - VERB + or / er / ar / ant / ee (chỉ người) learn → learner (học viên) educate → educator (nhà giáo dục) beg → beggar (người ăn xin) employ → employee (nhân viên) - VERB + ing / y paint painting (bức tranh) discover → discovery (điều khám phá) - VERB + ure / age expose → exposure (sự tiếp xúc) drain → drainage (sự tháo nước) - NOUN + ship / hood friend → friendship (tình bạn) brother → brotherhood (tình anh em) - NOUN + ism (nói về chủ nghĩa hoặc học thuyết) capital → capitalism (chủ nghĩa tư bản) - ADJECTIVE + ce / ity important → importance (tầm quan trọng) mature → maturity (sự trưởng thành) Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582
3 harm → harmful / harmless (có hại / vô hại) use → useful / useless (có ích / vô ích) - NOUN+ y / ly rain → rainy (có mưa) year → yearly (hằng năm) - NOUN + al culture → cultural (thuộc văn hóa) music musical (thuộc âm nhạc) - NOUN + ous / able adventure → adventurous (mạo hiềm) comfort → comfortable (thoải mái) - NOUN+ ish/ like self → selfish (ích kỳ) child → childlike (như trẻ con) - VERB + ive act → active (tích cực) attract → attractive (hấp dẫn, lôi cuốn) - VERB + able/ible accept → acceptable (có thể chấp nhận) reduce → reducible (có thể suy giảm) - VERB + ing / ed interest → interesting / interested (thú vị) b. Một số tính từ mang nghĩa phủ định đuợc thành lập bằng cách thêm tiền tố phủ định (un-, in-, im-, ir-, il-, dis-) vào truớc tính từ. happy → unhappy (không hạnh phúc) formal → informal (thân mật) patient → impatient (thiếu kiên nhẫn) regular → irregular (bất thường) legal → illegal (bất hợp pháp) honest → dishonest (không thành thật) 4. Thành lập trạng từ (Adverb formations) Trạng từ thuờng được thành lập bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ. quiet → quietly (một cách yên tĩnh) lucky → luckily (một cách may mắn) careful → carefully (một cách cẩn thận) * Ngoại lệ: good → well (tốt, giỏi) hard → hard (khó khăn, chăm chỉ) ADJECTIVE + ly → ADVERB Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582
4 fast → fast (nhanh) late → late/ lately (trễ/ mới đây) II. Trật tự từ (Word Order) 1. Danh từ (Nouns): Danh từ thường đứng ở các vị trí - Chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) của câu. Ex: Pollution is harmful to our health. (Sự ô nhiễm có hại cho sức khỏe của chúng ta.) I bought the painting yesterday. (Tôi mua bức tranh này hôm qua.) - Sau các tính từ hoặc tính từ sở hữu (his, my, her,...). Ex: His mother is a good teacher. (Mẹ anh ấy là giáo viên giỏi.) - Sau enough và các từ chi số lượng (much, many, some, any, most, few,...). Ex: We don’t have enough money to buy that house. (Chúng tôi không có đủ tiền mua ngôi nhà đó.) Didn’t you borrow some books of mine? (Có phải bạn đã mượn vài cuốn sách của tôi?) - Sau các mạo từ (a, an, the), từ hạn định (this, that, each, every, both,...) và các giới từ (in, on, of, with,...). Lưu ý cấu trúc a/ an/ the/...+Adj + N. Ex: The dolphin is an intelligent animal. (Cá heo là loài vật thông minh.) She was lying in bed. (Cô ấy đang nằm trên giường.) 2. Tính từ (Adjectives): Tính từ thường đứng ở các vị trí - Trước danh từ. Ex: She has very modern ideas about educating her children. (Bà ấy có quan điểm dạy con rất hiện đại.) • Trật tự của tính từ đứng trước danh từ Khi có nhiều tính từ trước danh từ, các tính từ được viết theo trật tự sau: Ex: a fat old white horse (một con ngựa trắng già, mập mạp) a beautiful small round black leather handbag (một cái túi xách tay bằng da, tròn, nhỏ, màu đen rất xinh xắn) an enormous brown German glass beer mug (một cái cốc uống bia của Đức, to, màu nâu và làm bằng thủy tinh) - Sau các hệ từ (linking verbs) be, get, seem, appear, feel, taste, look, smell, become và sau keep/ make + object. Ex: You look happy now. (Lúc này trông các bạn thật hạnh phúc.) The news made her happy. (Tin đó làm cô ấy vui.) opinion size age shape color origin material type purpose + N ý kiến kích thước tuổi hình dáng màu sắc xuất xứ chất liệu loại mục đích Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582