Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 1 Giải Chi Tiết-.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Rewriting Society's Script Parenting (1)_________ complements coding careers. The (2)_________ defies expectations daily. The father (3)_________ healthy lunches while working remotely inspires his daughter's tech dreams. Technology offers boundless possibilities (4)_________ aspiring innovators. Once in a blue (5)_________ becomes every single day. We aspire (6)_________ to transcend traditional gender boundaries. Question 1:A. beautifully B. beautiful C. beauty D. beautify Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết Vị trí này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "complements" "Beautifully" (trạng từ) phù hợp với ngữ cảnh: việc nuôi dạy con cái bổ trợ một cách đẹp đẽ cho sự nghiệp lập trình Các đáp án khác không phù hợp về mặt ngữ pháp: B "beautiful" là tính từ C "beauty" là danh từ D "beautify" là động từ. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Parenting beautifully complements coding careers. (Việc làm cha mẹ bổ sung hoàn hảo cho sự nghiệp lập trình.) Question 2:A. software passionate engineer B. engineer passionate software C. engineer software passionate D. passionate software engineer Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết "Passionate" (nhiệt huyết) bổ nghĩa cho "software engineer" (kỹ sư phần mềm) Các đáp án khác sai về trật tự từ trong tiếng Anh Tạm Dịch: The passionate software engineer defies expectations daily.
(Kỹ sư phần mềm đầy nhiệt huyết luôn vượt qua mọi kỳ vọng mỗi ngày.) Question 3:A. was prepared B. prepared C. preparing D. which prepared Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết Câu văn mô tả hành động đang diễn ra của người cha "Preparing" (V-ing) phù hợp để diễn tả hành động đang diễn ra Các đáp án khác không phù hợp về thì và ngữ cảnh Tạm Dịch: The father preparing healthy lunches while working remotely inspires his daughter's tech dreams. (Hình ảnh người cha chuẩn bị bữa trưa lành mạnh trong khi làm việc từ xa đã truyền cảm hứng cho ước mơ công nghệ của con gái mình.) Question 4:A. for B. to C. with D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết Cấu trúc "offer something to someone" là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh Tạm Dịch: Technology offers boundless possibilities to aspiring innovators. (Công nghệ mang đến những khả năng vô hạn cho những nhà sáng tạo đầy tham vọng.) Question 5:A. moon B. night C. star D. sky Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết "Once in a blue moon" là thành ngữ có nghĩa "hiếm khi xảy ra" Tạm Dịch: Điều hiếm có (những việc hiếm khi xảy ra) giờ đây trở thành chuyện thường ngày Question 6:A. code B. to coding C. to code D. coding Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết Sau động từ "aspire" cần dùng "to + infinitive" "To code" là dạng nguyên mẫu có "to" phù hợp Tạm Dịch: We aspire to code to transcend traditional gender boundaries. (Chúng tôi mong muốn mã hóa để vượt qua ranh giới giới tính truyền thống.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Vietnam's Art of Global Resonance Vietnam's diplomatic approach stands out from (7)_________ in Southeast Asia through its remarkable flexibility and resilience. As global tensions (8)_________, Vietnam continues to maintain balanced relationships with major powers. The country's (9)_________ and pragmatism in international relations have become its hallmark in diplomatic circles. (10)_________ historical complexities, Vietnam has
emerged as a trusted partner in regional affairs. Vietnam's strategic (11)_________ has helped forge meaningful partnerships across continents. A (12)_________ of diplomatic achievements have positioned Vietnam as a key player in Southeast Asian politics. Question 7:A. other B. the others C. others D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. other: Không phù hợp vì "other" là tính từ, không thể dùng trực tiếp để chỉ một danh từ số nhiều mà không có danh từ đi kèm. B. the others: Không chính xác trong ngữ cảnh này, vì không phải là sự so sánh với một nhóm cụ thể đã được đề cập trước đó. C. others: Đúng, "others" dùng để chỉ các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á. Câu này có nghĩa là "cách tiếp cận ngoại giao của Việt Nam nổi bật so với những quốc gia khác trong khu vực." D. another: Không phù hợp vì "another" chỉ một đối tượng duy nhất, trong khi ở đây chúng ta cần chỉ nhiều quốc gia. Tạm Dịch: Vietnam's diplomatic approach stands out from others in Southeast Asia through its remarkable flexibility and resilience. (Cách tiếp cận ngoại giao của Việt Nam nổi bật hơn các nước khác ở Đông Nam Á nhờ tính linh hoạt và khả năng phục hồi đáng kể.) Question 8:A. break down B. rise up C. come about D. stand out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. break down: Thường mang nghĩa là "tan rã" hoặc "phá vỡ," không phù hợp với ngữ cảnh mô tả căng thẳng gia tăng. B. rise up: Chính xác, "rise up" có nghĩa là "tăng lên" hoặc "nổi lên", phù hợp với ngữ cảnh nói về căng thẳng toàn cầu gia tăng. C. come about: Mang nghĩa là "xảy ra" nhưng không phù hợp với sự gia tăng của căng thẳng. D. stand out: Mang nghĩa là "nổi bật," không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: As global tensions rise up, Vietnam continues to maintain balanced relationships with major powers. (Trong bối cảnh căng thẳng toàn cầu gia tăng, Việt Nam vẫn tiếp tục duy trì mối quan hệ cân bằng với các cường quốc.) Question 9:A. astuteness B. resilience C. dominance D. neutrality Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. astuteness: Chính xác, "astuteness" có nghĩa là "sự sắc sảo, tinh tế," mô tả khả năng đánh giá và xử lý tình huống một cách thông minh, rất phù hợp với ngữ cảnh mô tả khả năng đối ngoại của Việt Nam.
B. resilience: Tuy là một từ phù hợp với ngữ cảnh chung về sự kiên cường, nhưng không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này vì "astuteness" nói đến sự sắc sảo và thận trọng trong các mối quan hệ quốc tế. C. dominance: Không phù hợp vì "dominance" có nghĩa là sự thống trị, điều này không phải là đặc điểm nổi bật của chính sách ngoại giao của Việt Nam. D. neutrality: Mặc dù trung lập có thể là một đặc điểm trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, nhưng "astuteness" (sự sắc sảo) lại chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The country's astuteness and pragmatism in international relations have become its hallmark in diplomatic circles. (Sự khôn ngoan và thực dụng của đất nước này trong quan hệ quốc tế đã trở thành dấu ấn trong giới ngoại giao.) Question 10:A. In spite of B. In front of C. In place of D. As well as Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. In spite of: Chính xác, "in spite of" có nghĩa là "mặc dù," diễn tả sự mâu thuẫn hoặc khó khăn nhưng vẫn có thể đạt được điều gì đó, phù hợp với ngữ cảnh nói về các phức tạp lịch sử. Tạm Dịch: In spite of historical complexities, Vietnam has emerged as a trusted partner in regional affairs. (Bất chấp những phức tạp về mặt lịch sử, Việt Nam đã nổi lên như một đối tác đáng tin cậy trong các vấn đề khu vực.) Question 11:A. location B. planning C. acumen D. alliance Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. location: Không phù hợp vì "location" chỉ vị trí địa lý, không liên quan trực tiếp đến chiến lược của quốc gia. B. planning: Mặc dù có thể đề cập đến sự chuẩn bị hoặc kế hoạch, nhưng không chính xác khi nói về chiến lược tổng thể của một quốc gia. C. acumen: Chính xác, "acumen" có nghĩa là sự nhạy bén, tinh thông, đặc biệt trong các quyết định chiến lược, phù hợp với ngữ cảnh nói về chiến lược của Việt Nam trong quan hệ quốc tế. D. alliance: "Alliance" có nghĩa là liên minh, không phù hợp với chiến lược của quốc gia. Tạm Dịch: Vietnam's strategic acumen has helped forge meaningful partnerships across continents. (Sự nhạy bén về chiến lược của Việt Nam đã giúp tạo nên những quan hệ đối tác có ý nghĩa trên khắp các châu lục.) Question 12:A. plenty B. number C. amount D. multitude Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết A. plenty: Không chính xác, "plenty" thường dùng với danh từ không đếm được. B. number: Mặc dù có thể dùng với danh từ đếm được, nhưng từ này chưa đủ mạnh để diễn đạt quy mô lớn của những thành tựu ngoại giao.